- Jordan McGhee (Kiến tạo: Amadou Bakayoko)
36 - Michael Mellon (Thay: Scott Tiffoney)
68 - Luke McCowan
70 - Amadou Bakayoko
74 - Michael Mellon
82 - Zach Robinson (Thay: Lyall Cameron)
90
- Stephen O'Donnell (Thay: Adam Devine)
46 - Lennon Miller (Thay: Davor Zdravkovski)
74 - Moses Ebiye (Thay: Andrew Halliday)
74 - (Pen) Thelonius Bair
79 - Georgie Gent
79 - Thelonius Bair (Kiến tạo: Lennon Miller)
81 - Calum Butcher (Thay: Jack Vale)
90 - Moses Ebiye (Kiến tạo: Jack Vale)
90+3'
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Motherwell
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Motherwell
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (22), Juan Antonio Portales Villarreal (29), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (25), Jordan McGhee (6), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Dara Costelloe (44), Scott Tiffoney (7), Amadou Bakayoko (9)
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Paul McGinn (16), Shane Blaney (20), Adam Devine (21), Georgie Gent (3), Andy Halliday (11), Davor Zdravkovski (17), Blair Spittal (7), Jack Vale (28), Theo Bair (14)
Thay người | |||
68’ | Scott Tiffoney Michael Mellon | 46’ | Adam Devine Stephen O'Donnell |
90’ | Lyall Cameron Zach Robinson | 74’ | Davor Zdravkovski Lennon Miller |
74’ | Andrew Halliday Moses Ebiye | ||
90’ | Jack Vale Calum Butcher |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Mellon | Aston Oxborough | ||
Euan Mutale | Stephen O'Donnell | ||
Malachi Boateng | Bevis Mugabi | ||
Harrison Sharp | Oli Shaw | ||
Adam Legzdins | Sam Nicholson | ||
Owen Dodgson | Lennon Miller | ||
Ryan Astley | Luca Ross | ||
Zach Robinson | Calum Butcher | ||
Finlay Robertson | Moses Ebiye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại