- Ahmed Kouka
66 - Bilal Abdelrahman Zeeni (Thay: Osama Faisal)
78 - Mostafa Saad (Thay: Mahmoud Saber)
78 - Ahmed Atef El Sayed (Thay: Mohamed Shehata)
78 - Zizo
82 - Ibrahim Adel (Kiến tạo: Zizo)
88 - Ahmed Atef El Sayed
100 - Karim El Debes (Thay: Zizo)
111 - (Pen) Ahmed Kouka
- (Pen) Mohamed Elneny
- (Pen) Karim El Debes
- (Pen) Hossam Abdelmaguid
- (Pen) Ibrahim Adel
- Angel Lucena (Thay: Alexis Cantero)
70 - Diego Gomez (Kiến tạo: Julio Enciso)
71 - Gilberto Flores (Thay: Julio Enciso)
78 - Gilberto Flores
85 - Wilder Viera
90+6' - Marcelo Perez
100 - (Pen) Diego Gomez
- (Pen) Marcelo Perez
- (Pen) Wilder Viera
- (Pen) Marcos Gomez
- (Pen) Fabian Balbuena
Thống kê trận đấu Egypt U23 vs Paraguay U23
Đội hình xuất phát Egypt U23 vs Paraguay U23
Egypt U23 (4-1-2-3): Hamza Alaa Abdallah (1), Ahmed Eid (4), Omar Fayed (2), Hossam Abdelmaguid (5), Mahmoud Saber (7), Mohamed Elneny (17), Ahmed Nabil Koka (12), Mohamed Shehata (6), Zizo (14), Osama Faisal (9), Ibrahim Adel (10)
Paraguay U23 (4-4-2): Gatito (1), Alan Nunez (2), Fabián Balbuena (14), Ronaldo De Jesus (3), Daniel Rivas (4), Diego Gomez (8), Marcos Gomez (6), Wilder Viera (10), Alexis Cantero (13), Marcelo Perez (18), Julio Enciso (15)
Thay người | |||
78’ | Osama Faisal Bilal Mazhar | 70’ | Alexis Cantero Angel Cardozo Lucena |
78’ | Mohamed Shehata Ahmed Atef El Sayed | 78’ | Julio Enciso Gilberto Flores |
78’ | Mahmoud Saber Mostafa Saad |
Cầu thủ dự bị | |||
Bilal Mazhar | Gilberto Flores | ||
Ali El Gabry | Rodrigo Frutos | ||
Ahmed Atef El Sayed | Kevin Parzajuk | ||
Ziad Kamal | Fernando Roman | ||
Mostafa Saad | Angel Cardozo Lucena | ||
Karim El Debes | Marcelo Fernandez | ||
Mohamed Tarek | Gustavo Caballero |
Nhận định Egypt U23 vs Paraguay U23
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egypt U23
Thành tích gần đây Paraguay U23
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B | |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B | |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại