Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lino Tempelmann
38 - Max Marie (Thay: Johan Gomez)
46 - Fabio Kaufmann (Thay: Marvin Rittmueller)
63 - Sven Koehler (Thay: Ermin Bicakcic)
63 - Richmond Tachie (Thay: Julian Baas)
74 - Robert Ivanov
78 - Sebastian Polter (Thay: Kevin Ehlers)
83 - Sebastian Polter (Kiến tạo: Rayan Philippe)
85
- Aaron Keller
9 - Lucas Roeser
11 - Romario Roesch
42 - Tom Gaal
48 - Semir Telalovic (Thay: Lucas Roeser)
62 - Dennis Chessa (Thay: Romario Roesch)
62 - Jonathan Meier (Thay: Aaron Keller)
62 - Felix Higl (Thay: Maurice Krattenmacher)
74 - Dennis Dressel (Thay: Oliver Batista Meier)
79 - Luka Hyrylainen
90+5'
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.
Rayan Philippe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Polter đã ghi bàn!
Kevin Ehlers rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Dennis Dressel.
Thẻ vàng cho Robert Ivanov.
Thẻ vàng cho [player1].
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Julian Baas rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Ermin Bicakcic rời sân và được thay thế bởi Sven Koehler.
Marvin Rittmueller rời sân và được thay thế bởi Fabio Kaufmann.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Jonathan Meier.
Romario Roesch rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.
Lucas Roeser rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Thẻ vàng cho Tom Gaal.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Romario Roesch.
Thẻ vàng cho Lino Tempelmann.
V À A A A O O O - Lucas Roeser đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aaron Keller.
Florian Heft trao cho đội khách một quả ném biên.
Florian Heft ra hiệu một quả ném biên cho Braunschweig ở phần sân của Ulm.
Ulm lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Braunschweig ở phần sân nhà.
Ném biên cho Braunschweig ở phần sân nhà.
Ulm được Florian Heft trao một quả phạt góc.
Braunschweig được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Braunschweig tại Eintracht-Stadion.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Ulm.
Oliver Batista Meier có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ulm.
Tại Braunschweig, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Marvin Rittmuller (18), Johan Gomez (44), Julian Baas (16), Lino Tempelmann (20), Fabio Di Michele (22), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Romario Rosch (43), Bastian Allgeier (7), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Aaron Keller (16), Maurice Krattenmacher (30), Oliver Batista Meier (21), Lucas Roser (9)
Thay người | |||
46’ | Johan Gomez Max Marie | 62’ | Aaron Keller Jonathan Meier |
63’ | Marvin Rittmueller Fabio Kaufmann | 62’ | Romario Roesch Dennis Chessa |
63’ | Ermin Bicakcic Sven Köhler | 62’ | Lucas Roeser Semir Telalovic |
74’ | Julian Baas Richmond Tachie | 74’ | Maurice Krattenmacher Felix Higl |
83’ | Kevin Ehlers Sebastian Polter | 79’ | Oliver Batista Meier Dennis Dressel |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Duda | Niclas Thiede | ||
Mohamed Drager | Thomas Geyer | ||
Paul Jaeckel | Jonathan Meier | ||
Leon Bell Bell | Andreas Ludwig | ||
Fabio Kaufmann | Dennis Chessa | ||
Max Marie | Robert Leipertz | ||
Sven Köhler | Dennis Dressel | ||
Sebastian Polter | Semir Telalovic | ||
Richmond Tachie | Felix Higl |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại