Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Muhammed Mehmet Damar (Kiến tạo: Maurice Neubauer)
11 - Robin Fellhauer
30 - Tom Zimmerschied (Kiến tạo: Elias Baum)
37 - (Pen) Semih Sahin
45+3' - Carlo Sickinger (Thay: Semih Sahin)
63 - Paul Stock (Thay: Muhammed Damar)
63 - Paul Stock (Thay: Muhammed Mehmet Damar)
63 - Luca Schnellbacher (Thay: Fisnik Asllani)
68 - Frederik Schmahl (Thay: Robin Fellhauer)
77 - Manuel Feil (Thay: Tom Zimmerschied)
77
- Palko Dardai
13 - Marton Dardai
13 - Toni Leistner (Thay: Florian Niederlechner)
45 - Diego Demme (Thay: Pascal Klemens)
45 - Diego Demme (Thay: Pascal Klemens)
47 - Toni Leistner (Thay: Florian Niederlechner)
47 - Michael Cuisance (Thay: Derry Lionel Scherhant)
68 - Michael Cuisance (Thay: Derry Scherhant)
68 - Palko Dardai (Thay: Ibrahim Maza)
83
Thống kê trận đấu Elversberg vs Berlin
Diễn biến Elversberg vs Berlin
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Manuel Feil.
Robin Fellhauer rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Michael Cuisance.
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Carlo Sickinger.
Hiệp hai bắt đầu.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Diego Demme.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Toni Leistner.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Semih Sahin từ Elversberg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Elias Baum đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Zimmerschied đã ghi bàn!
V À A A O O O - Robin Fellhauer đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Robin Fellhauer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Thẻ vàng cho Palko Dardai.
Maurice Neubauer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Muhammed Mehmet Damar đã ghi bàn!
Hertha được hưởng một quả phát bóng từ khung thành.
Lukas Petkov của Elversberg thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Elversberg tại Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde.
Bóng an toàn khi Elversberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Elversberg được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Elversberg.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Berlin
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michal Karbownik (33), Pascal Klemens (41), Derry Lionel Scherhant (39), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7)
Thay người | |||
63’ | Semih Sahin Carlo Sickinger | 45’ | Florian Niederlechner Toni Leistner |
63’ | Muhammed Mehmet Damar Paul Stock | 45’ | Pascal Klemens Diego Demme |
68’ | Fisnik Asllani Luca Schnellbacher | 68’ | Derry Scherhant Michael Cuisance |
77’ | Tom Zimmerschied Manuel Feil | 83’ | Ibrahim Maza Palko Dardai |
77’ | Robin Fellhauer Julius Frederik Schmahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Dennis Smarsch | ||
Arne Sicker | Marius Gersbeck | ||
Manuel Feil | Toni Leistner | ||
Luca Durholtz | Andreas Bouchalakis | ||
Julius Frederik Schmahl | Diego Demme | ||
Carlo Sickinger | Palko Dardai | ||
Luca Schnellbacher | Michael Cuisance | ||
Filimon Gerezgiher | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Paul Stock |
Nhận định Elversberg vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại