Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luca Waldschmidt (Thay: Mathias Olesen)
46 - Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Mathias Olesen)
46 - Damion Downs (Thay: Imad Rondic)
56 - Florian Kainz (Kiến tạo: Linton Maina)
67 - Leart Paqarada
79 - Joel Schmied
87 - Linton Maina
87 - Neo Telle (Thay: Jusuf Gazibegovic)
89 - Steffen Tigges (Thay: Joel Schmied)
90
- Moritz Heyer
7 - Danny Schmidt (Thay: Shinta Appelkamp)
62 - Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Myron van Brederode)
62 - Dawid Kownacki
70 - Jamil Siebert
72 - Giovanni Haag
72 - Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki)
75 - Andre Hoffmann (Thay: Jamil Siebert)
75 - Jona Niemiec (Thay: Dzenan Pejcinovic)
75 - (Pen) Isak Bergmann Johannesson
90
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joel Schmied rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
V À A A O O O - Isak Bergmann Johannesson từ Fortuna Duesseldorf thực hiện thành công quả phạt đền!
Jusuf Gazibegovic rời sân và anh được thay thế bởi Neo Telle.
Thẻ vàng cho Linton Maina.
Thẻ vàng cho Joel Schmied.
Thẻ vàng cho Leart Paqarada.
Dzenan Pejcinovic rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Jamil Siebert rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Thẻ vàng cho Giovanni Haag.
Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.
Linton Maina đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Florian Kainz đã ghi bàn!
Damion Downs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Moritz-Broni Kwarteng.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Mathias Olesen rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Moritz Heyer.
Dusseldorf có một quả phát bóng từ khung thành.
Jusuf Gazibegovic của 1. FC Cologne có cú sút, nhưng không trúng đích.
Phạt góc cho 1. FC Cologne ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho 1. FC Cologne.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf
FC Cologne (3-4-3): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Joel Schmied (2), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Mathias Olesen (47), Florian Kainz (11), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Imad Rondic (27), Linton Maina (37)
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Dzenan Pejcinovic (7), Shinta Karl Appelkamp (23), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
46’ | Mathias Olesen Luca Waldschmidt | 62’ | Shinta Appelkamp Danny Schmidt |
56’ | Imad Rondic Damion Downs | 62’ | Myron van Brederode Moritz Kwarteng |
89’ | Jusuf Gazibegovic Neo Telle | 75’ | Jamil Siebert Andre Hoffmann |
90’ | Joel Schmied Steffen Tigges | 75’ | Dawid Kownacki Vincent Vermeij |
75’ | Dzenan Pejcinovic Jona Niemiec |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Andre Hoffmann | ||
Denis Huseinbašić | Vincent Vermeij | ||
Damion Downs | Danny Schmidt | ||
Steffen Tigges | Florian Schock | ||
Max Finkgrafe | Nicolas Gavory | ||
Luca Waldschmidt | Jona Niemiec | ||
Emin Kujovic | Moritz Kwarteng | ||
Marvin Obuz | Matthias Zimmermann | ||
Neo Telle |
Nhận định FC Cologne vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại