- Lindrit Kamberi
36 - Bledian Krasniqi
56 - Rodrigo Conceicao (Thay: Antonio Marchesano)
59 - Jonathan Okita
74 - Calixte Ligue (Thay: Daniel Afriyie)
78 - Nils Reichmuth (Thay: Jonathan Okita)
79
- Dominik Schmid
20 - Juan Gauto (Thay: Benjamin Kololli)
68 - Leon Avdullahu
76 - Romeo Beney (Thay: Djordje Jovanovic)
77 - Romeo Beney
83 - Romeo Beney
90+1'
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Basel
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Basel
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Daniel Afriyie (18), Jonathan Okita (11)
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Fabian Frei (20), Dominik Robin Schmid (31), Benjamin Kololli (7), Leon Avdullahu (37), Renato De Palma Veiga (40), Kade. Anton (30), Djordje Jovanovic (99), Thierno Barry (9)
Thay người | |||
59’ | Antonio Marchesano Rodrigo Conceicao | 68’ | Benjamin Kololli Juan Carlos Gauto |
78’ | Daniel Afriyie Calixte Ligue | 77’ | Djordje Jovanovic Romeo Beney |
79’ | Jonathan Okita Nils Reichmuth |
Cầu thủ dự bị | |||
Calixte Ligue | Mirko Salvi | ||
Armstrong Oko-Flex | Michael Lang | ||
Miguel Reichmuth | Jean-Kevin Augustin | ||
Rodrigo Conceicao | Yusuf Demir | ||
Mirlind Kryeziu | Finn van Breemen | ||
Nils Reichmuth | Jonas Adjei Adjetey | ||
Silvan Wallner | Juan Carlos Gauto | ||
Ivan Santini | Romeo Beney | ||
Zivko Kostadinovic | Marvin Akahomen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T | |
2 | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T | |
6 | | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B | |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T | |
10 | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T | |
11 | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B | |
12 | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại