Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Irfan Kahveci
32 - Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci)
59 - Yusuf Akcicek
64 - Sofyan Amrabat
72 - Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
72 - Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic)
82 - Bright Osayi-Samuel
87
- Sael Kumbedi
31 - Alexandre Lacazette (Thay: Malick Fofana)
43 - Moussa Niakhate
45+6' - Alexandre Lacazette
50 - Duje Caleta-Car (Thay: Sael Kumbedi)
68 - Duje Caleta-Car
74 - Corentin Tolisso
77 - Jordan Veretout (Thay: Corentin Tolisso)
79 - Ernest Nuamah (Thay: Georges Mikautadze)
79
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Lyon
Diễn biến Fenerbahce vs Lyon
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cengiz Under.
Georges Mikautadze rời sân và được thay thế bởi Ernest Nuamah.
Corentin Tolisso rời sân và được thay thế bởi Jordan Veretout.
Thẻ vàng cho Corentin Tolisso.
Thẻ vàng cho Duje Caleta-Car.
Youssef En-Nesyri rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.
Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.
Sael Kumbedi rời sân và được thay thế bởi Duje Caleta-Car.
Thẻ vàng cho Yusuf Akcicek.
Irfan Kahveci rời sân và được thay thế bởi Allan Saint-Maximin.
Thẻ vàng cho Alexandre Lacazette.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Moussa Niakhate.
Malick Fofana rời sân và được thay thế bởi Alexandre Lacazette.
Thẻ vàng cho Irfan Kahveci.
Thẻ vàng cho Sael Kumbedi.
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Lyon
Fenerbahce (3-4-2-1): İrfan Can Eğribayat (1), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (4), Yusuf Akçiçek (95), Bright Osayi-Samuel (21), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Sebastian Szymański (53), İrfan Kahveci (17), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19)
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Sael Kumbedi (20), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Saïd Benrahma (17), Rayan Cherki (18), Malick Fofana (11), Georges Mikautadze (69)
Thay người | |||
59’ | Irfan Kahveci Allan Saint-Maximin | 43’ | Malick Fofana Alexandre Lacazette |
72’ | Youssef En-Nesyri Edin Džeko | 68’ | Sael Kumbedi Duje Caleta-Car |
82’ | Dusan Tadic Cengiz Ünder | 79’ | Corentin Tolisso Jordan Veretout |
79’ | Georges Mikautadze Ernest Nuamah |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Džeko | Remy Descamps | ||
Allan Saint-Maximin | Lassine Diarra | ||
Ertugrul Cetin | Warmed Omari | ||
Engin Can Biterge | Duje Caleta-Car | ||
Mert Hakan Yandas | Jordan Veretout | ||
Muhammet Zeki Dursun | Tanner Tessmann | ||
Sukur Tograk | Ernest Nuamah | ||
Cengiz Ünder | Alexandre Lacazette | ||
Cenk Tosun | Enzo Anthony Honore Molebe |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Mert Müldür Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Diego Carlos Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fenerbahce vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahce
Thành tích gần đây Lyon
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | ||
8 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | ||
10 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | ||
12 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | ||
18 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | ||
21 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | ||
27 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | ||
30 | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | ||
31 | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | ||
32 | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | ||
33 | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | ||
34 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | ||
35 | | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại