- Marijan Cabraja
6 - Ryan Mmaee (Thay: Marijan Cabraja)
46 - Aissa Laidouni
54 - Rego Szantho (Thay: Robert Mak)
57 - Franck Boli (Thay: Fortune Bassey)
63 - Zeljko Gavric (Thay: Oleksandr Zubkov)
64 - Muhamed Besic (Thay: Marko Marin)
76 - Muhamed Besic
82 - Stjepan Loncar
90+2' - Zeljko Gavric
90+3'
- Martin Adam
5 - Bence Lenzser
23 - Balint Szabo
31 - Martin Adam
39 - Mate Sajban (Thay: Richard Nagy)
46 - Attila Osvath
59 - Zsolt Haraszti (Thay: Martin Adam)
67 - Balasz Balogh (Thay: Sinan Medgyes)
72 - Gabor Vas (Thay: Barna Kesztyus)
72 - Zsolt Haraszti
73 - Balasz Balogh
81 - Daniel Bode (Thay: Balint Szabo)
83
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Paksi SE
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Paksi SE
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Endre Botka (21), Samy Mmaee (3), Adnan Kovacevic (15), Marijan Cabraja (23), Aissa Laidouni (93), Stjepan Loncar (44), Oleksandr Zubkov (11), Marko Marin (22), Robert Mak (20), Fortune Bassey (14)
Paksi SE (5-3-2): Gergo Racz (31), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Norbert Szelpal (6), Oliver Tamas (5), Sinan Medgyes (23), Barna Kesztyus (19), Jozsef Windecker (22), Balint Szabo (27), Martin Adam (16), Richard Nagy (28)
Thay người | |||
46’ | Marijan Cabraja Ryan Mmaee | 46’ | Richard Nagy Mate Sajban |
57’ | Robert Mak Rego Szantho | 67’ | Martin Adam Zsolt Haraszti |
63’ | Fortune Bassey Franck Boli | 72’ | Sinan Medgyes Balasz Balogh |
64’ | Oleksandr Zubkov Zeljko Gavric | 72’ | Barna Kesztyus Gabor Vas |
76’ | Marko Marin Muhamed Besic | 83’ | Balint Szabo Daniel Bode |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Bogdan | Gergely Nagy | ||
Muhamed Besic | Zsolt Gevay | ||
Ryan Mmaee | Mate Sajban | ||
Miha Blazic | Balasz Balogh | ||
Henry Wingo | Zsolt Haraszti | ||
Lasha Dvali | Gabor Vas | ||
Rego Szantho | Daniel Bode | ||
Franck Boli | Gergo Gyurkits | ||
Zeljko Gavric | Bence Petho | ||
Roko Baturina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại