Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dzenan Pejcinovic (Thay: Moritz-Broni Kwarteng)
46 - Shinta Appelkamp (Thay: Jona Niemiec)
46 - Dzenan Pejcinovic (Kiến tạo: Dawid Kownacki)
55 - Jamil Siebert
56 - Dzenan Pejcinovic (Kiến tạo: Dawid Kownacki)
58 - Nicolas Gavory (Thay: Myron van Brederode)
73 - Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki)
86 - Matthias Zimmermann (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
87
- Fabian Reese (Kiến tạo: Ibrahim Maza)
13 - Luca Schuler (Thay: Pascal Klemens)
69 - Diego Demme (Thay: Michal Karbownik)
78 - Marten Winkler (Thay: Derry Scherhant)
78
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Berlin
Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Berlin
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Diego Demme.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
V À A A O O O - Dzenan Pejcinovic đã ghi bàn!
Dawid Kownacki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Fortuna Duesseldorf ghi bàn.
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
V À A A O O O - Dzenan Pejcinovic đã ghi bàn!
Dawid Kownacki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Fortuna Duesseldorf ghi bàn.
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Moritz-Broni Kwarteng rời sân và được thay thế bởi Dzenan Pejcinovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!
Ibrahim Maza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Hertha Berlin ghi bàn.
Ném biên cho Dusseldorf.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tobias Reichel trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dusseldorf?
Ném biên cho Hertha tại Merkur Spiel-Arena.
Ném biên cho Hertha ở phần sân của Dusseldorf.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Berlin
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Jona Niemiec (18), Moritz Kwarteng (11), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Berlin (4-2-3-1): Marius Gersbeck (35), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Pascal Klemens (41), Michal Karbownik (33), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)
Thay người | |||
46’ | Jona Niemiec Shinta Karl Appelkamp | 69’ | Pascal Klemens Jan-Luca Schuler |
46’ | Moritz-Broni Kwarteng Dzenan Pejcinovic | 78’ | Michal Karbownik Diego Demme |
73’ | Myron van Brederode Nicolas Gavory | 78’ | Derry Scherhant Marten Winkler |
86’ | Dawid Kownacki Vincent Vermeij | ||
87’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Matthias Zimmermann |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Schock | Ernst Tjark | ||
Andre Hoffmann | Toni Leistner | ||
Matthias Zimmermann | Diego Demme | ||
Nicolas Gavory | Palko Dardai | ||
Danny Schmidt | Florian Niederlechner | ||
Shinta Karl Appelkamp | Smail Prevljak | ||
Dzenan Pejcinovic | Jan-Luca Schuler | ||
Vincent Vermeij | Marten Winkler | ||
Karim Affo | Jón Dagur Þorsteinsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại