- Ikrom Alibaev (Thay: Seung-Won Lee)
28 - Ji-Hun Kang (Thay: Jin-Ho Kim)
46 - Sang-Hyeok Park (Thay: Jung-Hyub Lee)
68 - Suk-Young Yun
83 - Suk-Young Yun (Thay: In-Soo Yu)
83 - Kook-Young Han
90+8'
- Jasir Asani (Thay: Young-Jae Ju)
34 - Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong)
46 - Soon-Min Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee)
73 - Gun-hee Lee (Thay: Thomas)
73 - Jasir Asani
75 - Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo)
79 - Timo Letschert (Kiến tạo: Jasir Asani)
90+2' - Han-Gil Kim
90+4' - Jun Lee
90+5'
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gwangju FC
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gwangju FC
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Marko Tuci (74), Yeong-bin Kim (2), Seung-Yong Jung (22), In-Soo Yu (17), Seung-won Lee (33), Kook-young Han (8), Jin-ho Kim (24), Hyun-jun Yang (7), Jung-hyub Lee (18), Galego (11)
Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Aaron Calver (28), Min-ki Lee (3), Young-Jae Ju (32), Ho-Yeon Jeong (14), Kang-hyeon Lee (24), Ji-Hoon Jeong (23), Thomas (30), Heui-kyun Lee (16)
Thay người | |||
28’ | Seung-Won Lee Ikrom Alibaev | 34’ | Young-Jae Ju Jasir Asani |
46’ | Jin-Ho Kim Ji-Hun Kang | 46’ | Ji-Hoon Jeong Han-gil Kim |
68’ | Jung-Hyub Lee Sang-hyeok Park | 73’ | Kang-Hyeon Lee Soon-min Lee |
83’ | In-Soo Yu Suk-Young Yun | 73’ | Thomas Gun-hee Lee |
79’ | Hyeon-Seok Doo Sang-ki Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Suk-Young Yun | Soon-min Lee | ||
Sang-hyeok Park | Han-gil Kim | ||
Ikrom Alibaev | Sang-ki Lee | ||
Mun-ki Hwang | Yeong-kyu Ahn | ||
Ji-Hun Kang | Kyeong-Min Kim | ||
Kwang-Yeon Lee | Jasir Asani | ||
Yago Cariello | Gun-hee Lee |
Nhận định Gangwon FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại