Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura)
21 - Bryan Heynen
54 - Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Nikolas Sattlberger)
69 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)
81 - Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas)
81 - Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)
81 - Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg)
83 - Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)
90
- Anouar Ait El Hadj (Thay: Sofiane Boufal)
74 - Kamiel van de Perre (Thay: Mathias Rasmussen)
74 - Mohammed Fuseini (Thay: Franjo Ivanovic)
75 - Henok Teklab (Thay: Ousseynou Niang)
80 - Kevin Rodriguez (Thay: Promise David)
86 - Anouar Ait El Hadj
89
Thống kê trận đấu Genk vs Union St.Gilloise
Diễn biến Genk vs Union St.Gilloise
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Collins Sor.
V À A A O O O - Anouar Ait El Hadj đã ghi bàn!
Promise David rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Noah Adedeji-Sternberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
Toluwalase Arokodare rời sân và được thay thế bởi Hyun-Gyu Oh.
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Patrik Hrosovsky.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Henok Teklab.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Nikolas Sattlberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toluwalase Arokodare đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bryan Heynen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Genk tiến lên nhanh chóng nhưng Jasper Vergoote đã thổi phạt việt vị.
Quả đá phạt cho Genk ở phần sân nhà.
Ném biên cho Genk ở phần sân nhà.
Union Gilloise được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Genk vs Union St.Gilloise
Genk (4-3-3): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (7)
Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Mathias Rasmussen (4), Ousseynou Niang (22), Franjo Ivanović (9), Promise David (12), Sofiane Boufal (23)
Thay người | |||
21’ | Ibrahima Sory Bangoura Nikolas Sattlberger | 74’ | Mathias Rasmussen Kamiel Van De Perre |
81’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 74’ | Sofiane Boufal Anouar Ait El Hadj |
81’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg | 75’ | Franjo Ivanovic Mohammed Fuseini |
81’ | Konstantinos Karetsas Patrik Hrošovský | 80’ | Ousseynou Niang Henok Teklab |
90’ | Jarne Steuckers Yira Sor | 86’ | Promise David Kevin Rodríguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucca Kiaba Brughmans | Vic Chambaere | ||
Josue Ndenge Kongolo | Guillaume Francois | ||
Hendrik Van Crombrugge | Ross Sykes | ||
Yira Sor | Kamiel Van De Perre | ||
Nikolas Sattlberger | Henok Teklab | ||
Ken Nkuba | Marc Philipp Giger | ||
Oh Hyeon-gyu | Kevin Rodríguez | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Anouar Ait El Hadj | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Mohammed Fuseini | ||
Patrik Hrošovský |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genk
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B | |
9 | | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T | |
11 | | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B | |
13 | | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại