Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Vicente Barcelos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Angelo Neto 14 | |
![]() Pablo (Thay: Jorge Aguirre) 59 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Derick Poloni) 71 | |
![]() Rui Costa (Thay: Yusupha Njie) 71 | |
![]() Tidjany Toure (Thay: Joao Marques) 72 | |
![]() Jonathan Mutombo (Thay: Sandro Cruz) 72 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Facundo Caseres) 80 | |
![]() Santi Garcia (Thay: Marvin Gilbert) 80 | |
![]() Ze Ferreira 81 | |
![]() Marco Matias (Thay: Rony Lopes) 87 | |
![]() Samuel Justo (Thay: Ze Ferreira) 87 | |
![]() Raul Silva (Thay: Pastor) 90 | |
![]() Mohamed Bamba 90+2' | |
![]() Jonathan Mutombo 90+4' |
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Farense
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Marvin Elimbi (4), Jonathan Buatu (39), Sandro Cruz (57), Mohamed Bamba (8), Facundo Caseres (5), Felix Correia (71), Kanya Fujimoto (10), João Marques (33), Jorge Aguirre (9)
Farense (4-4-2): Kaique (1), Pastor (28), Claudio Falcao (29), Tomas Ribeiro (5), Paulo Victor (2), Rony Lopes (20), Ze Carlos (8), Angelo Neto (6), Derick Poloni (31), Tomane (9), Yusupha (10)


Thay người | |||
59’ | Jorge Aguirre Pablo | 71’ | Derick Poloni Alex Bermejo Escribano |
72’ | Joao Marques Tidjany Chabrol | 71’ | Yusupha Njie Rui Costa |
72’ | Sandro Cruz Jonathan Mutombo | 87’ | Rony Lopes Marco Matias |
80’ | Marvin Gilbert Santi García | 87’ | Ze Ferreira Samuel Justo |
80’ | Facundo Caseres João Teixeira | 90’ | Pastor Raul Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Santi García | Miguel Carvalho | ||
Brian Araujo | Artur Jorge | ||
Tidjany Chabrol | Alex Bermejo Escribano | ||
João Teixeira | Raul Silva | ||
Diogo Costa | Lucas Africo | ||
Jonathan Mutombo | Rivaldo | ||
Jordi Mboula | Marco Matias | ||
Kazu | Samuel Justo | ||
Pablo | Rui Costa |
Diễn biến Gil Vicente vs Farense
Raul Silva vào sân thay cho David Samuel Custodio Lima bên phía Farense tại Estadio Cidade de Barcelos.
Tại Barcelos, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Jonathan Mutombo (Vicente Barcelos) nhận thẻ vàng.
Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Vicente Barcelos.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 1-0 nhờ công của Mohamed Bamba.
Vicente Barcelos được hưởng quả phạt góc do Gustavo Fernandes Correia trao.
Vicente Barcelos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gustavo Fernandes Correia trao cho đội khách quả ném biên.
Liệu Vicente Barcelos có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Farense không?
Gustavo Fernandes Correia trao cho Vicente Barcelos quả phát bóng lên.
Liệu Farense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vicente Barcelos không?
Gustavo Fernandes Correia ra hiệu cho Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Vicente Barcelos.
Samuel Justo vào sân thay cho Ze Carlos bên phía đội khách.
Đội khách đã thay Rony Lopes bằng Marco Matias. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Toze Marreco hôm nay.
Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Farense có quả ném biên nguy hiểm.
Vicente Barcelos được hưởng quả phạt góc do Gustavo Fernandes Correia trao.
Bóng ra ngoài sân và Vicente Barcelos được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Farense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Farense được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Cidade de Barcelos.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gil Vicente
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại