Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jomaine Consbruch
31 - Dennis Srbeny (Kiến tạo: Jomaine Consbruch)
37 - Simon Asta (Thay: Marco Meyerhofer)
63 - Noel Futkeu (Thay: Jannik Mause)
63 - Noah Loosli
64 - Sacha Banse (Thay: Jomaine Consbruch)
74 - Roberto Massimo (Thay: Dennis Srbeny)
74 - Gideon Jung (Thay: Branimir Hrgota)
90
- Sargis Adamyan (Kiến tạo: Bryan Hein)
7 - Tim Handwerker (Thay: Bryan Hein)
45 - Christian Viet (Thay: Andreas Geipl)
68 - Anssi Suhonen (Thay: Christian Kuehlwetter)
69 - Robin Ziegele
77 - Elias Huth (Thay: Eric Hottmann)
81 - Noah Ganaus (Thay: Sebastian Ernst)
81 - Louis Breunig
90+3' - Felix Gebhardt
90+6'
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Diễn biến Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Felix Gebhardt.
Thẻ vàng cho Louis Breunig.
Thẻ vàng cho [player1].
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Eric Hottmann rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Thẻ vàng cho Robin Ziegele.
Thẻ vàng cho [player1].
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
Christian Kuehlwetter rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Christian Viet.
Thẻ vàng cho Noah Loosli.
Jannik Mause rời sân và được thay thế bởi Noel Futkeu.
Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bryan Hein rời sân và được thay thế bởi Tim Handwerker.
Jomaine Consbruch đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Dennis Srbeny đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jomaine Consbruch đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bryan Hein đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sargis Adamyan đã ghi bàn!
V À A A O O O O Jahn Regensburg ghi bàn.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Marco Meyerhöfer (18), Marco John (24), Reno Münz (5), Jomaine Consbruch (14), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7), Jannik Mause (28)
Jahn Regensburg (3-4-1-2): Felix Gebhard (1), Robin Ziegele (14), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Bryan Hein (3), Andreas Geipl (8), Christian Kuhlwetter (30), Sebastian Ernst (15), Eric Hottmann (9), Sargis Adamyan (22)
Thay người | |||
63’ | Marco Meyerhofer Simon Asta | 45’ | Bryan Hein Tim Handwerker |
63’ | Jannik Mause Noel Futkeu | 68’ | Andreas Geipl Christian Viet |
74’ | Jomaine Consbruch Sacha Banse | 69’ | Christian Kuehlwetter Anssi Suhonen |
74’ | Dennis Srbeny Roberto Massimo | 81’ | Eric Hottmann Elias Huth |
90’ | Branimir Hrgota Gideon Jung | 81’ | Sebastian Ernst Noah Ganaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennart Grill | Julian Pollersbeck | ||
Gideon Jung | Elias Huth | ||
Sacha Banse | Christian Viet | ||
Simon Asta | Tim Handwerker | ||
Maximilian Dietz | Leopold Wurm | ||
Nemanja Motika | Frederic Ananou | ||
Roberto Massimo | Ben Kieffer | ||
Niko Gießelmann | Noah Ganaus | ||
Noel Futkeu | Anssi Suhonen |
Nhận định Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại