Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Philipp Mueller (Kiến tạo: Felix Klaus)
6 - Niko Giesselmann
45+3' - Marco John (Thay: Niko Giesselmann)
66 - Sacha Banse (Thay: Gideon Jung)
66 - Branimir Hrgota (Kiến tạo: Roberto Massimo)
67 - Noel Futkeu (Thay: Dennis Srbeny)
74 - Damian Michalski (Thay: Reno Muenz)
74 - Nemanja Motika (Thay: Roberto Massimo)
81 - Philipp Mueller
84
- Marlon Ritter (Kiến tạo: Filip Kaloc)
28 - Ragnar Ache (Thay: Marlon Ritter)
52 - Daisuke Yokota
52 - Daniel Hanslik
60 - Filip Kaloc (Kiến tạo: Daniel Hanslik)
73 - Faride Alidou (Thay: Daisuke Yokota)
77 - Florian Kleinhansl (Thay: Erik Wekesser)
77 - Jan Gyamerah
80 - Florian Kleinhansl
82 - Jan Gyamerah
86 - Jean Zimmer (Thay: Daniel Hanslik)
88 - Afeez Aremu
90+1' - Ragnar Ache (Kiến tạo: Jean Zimmer)
90+3'
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Kaiserslautern
Diễn biến Greuther Furth vs Kaiserslautern
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jean Zimmer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Afeez Aremu.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Jean Zimmer.
THẺ ĐỎ! - Jan Gyamerah nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY RỜI SÂN! - Philipp Mueller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Florian Kleinhansl.
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Nemanja Motika.
Thẻ vàng cho Jan Gyamerah.
Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Florian Kleinhansl.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Reno Muenz rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Noel Futkeu.
Daniel Hanslik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Kaloc đã ghi bàn!
Roberto Massimo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Branimir Hrgota đã ghi bàn!
Gideon Jung rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Marco John.
Thẻ vàng cho Daniel Hanslik.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Ragnar Ache.
V À A A O O O - Daisuke Yokota đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Niko Giesselmann.
Filip Kaloc đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marlon Ritter đã ghi bàn!
Felix Klaus đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Philipp Mueller đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Kaiserslautern
Greuther Furth (4-2-3-1): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Niko Gießelmann (17), Philipp Muller (36), Reno Münz (5), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Dennis Srbeny (7)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Leon Robinson (37), Jan Gyamerah (32), Erik Wekesser (13), Aremu Afeez (23), Filip Kaloc (26), Marlon Ritter (7), Daisuke Yokota (41), Daniel Hanslik (19)
Thay người | |||
66’ | Gideon Jung Sacha Banse | 52’ | Marlon Ritter Ragnar Ache |
66’ | Niko Giesselmann Marco John | 77’ | Erik Wekesser Florian Kleinhansl |
74’ | Reno Muenz Damian Michalski | 77’ | Daisuke Yokota Faride Alidou |
74’ | Dennis Srbeny Noel Futkeu | 88’ | Daniel Hanslik Jean Zimmer |
81’ | Roberto Massimo Nemanja Motika |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Engel | Simon Simoni | ||
Lennart Grill | Florian Kleinhansl | ||
Oualid Mhamdi | Frank Ronstadt | ||
Damian Michalski | Jean Zimmer | ||
Sacha Banse | Tobias Raschl | ||
Marco John | Ragnar Ache | ||
Noel Futkeu | Aaron Opoku | ||
Nemanja Motika | Grant-Leon Ranos | ||
Faride Alidou |
Nhận định Greuther Furth vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại