Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Noel Futkeu (Kiến tạo: Julian Green)
17 - Noah Loosli
41 - Noel Futkeu
57 - Dennis Srbeny (Thay: Branimir Hrgota)
74 - Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann)
84 - Jannik Mause (Thay: Jomaine Consbruch)
90 - Gideon Jung (Thay: Noah Loosli)
90
- Baris Atik (Kiến tạo: Abu-Bekir El-Zein)
20 - Tobias Mueller
60 - Daniel Heber
73 - Xavier Amaechi (Thay: Lubambo Musonda)
75 - Philipp Hercher (Thay: Abu-Bekir El-Zein)
76 - Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Alexander Nollenberger)
89
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Magdeburg
Diễn biến Greuther Furth vs Magdeburg
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Noah Loosli rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Abu-Bekir El-Zein rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Thẻ vàng cho Daniel Heber.
Thẻ vàng cho Tobias Mueller.
Thẻ vàng cho Noel Futkeu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Noah Loosli.
Abu-Bekir El-Zein đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Baris Atik đã ghi bàn!
Julian Green đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noel Futkeu đã ghi bàn!
Phạt góc cho Greuther Furth ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Magdeburg.
Quả đá phạt cho Magdeburg ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Magdeburg có một quả ném biên nguy hiểm.
Magdeburg sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Greuther Furth.
Greuther Furth có một quả phát bóng từ cầu môn.
Timo Gansloweit ra hiệu phạt đền cho Greuther Furth trong phần sân của họ.
Greuther Furth cần phải cẩn trọng. Magdeburg có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Magdeburg tại Sportpark Ronhof Thomas Sommer.
Magdeburg bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Magdeburg
Greuther Furth (3-4-2-1): Lennart Grill (31), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Niko Gießelmann (17), Noel Futkeu (9), Jomaine Consbruch (14), Branimir Hrgota (10)
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (5), Patric Pfeiffer (3), Daniel Heber (15), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)
Thay người | |||
74’ | Branimir Hrgota Dennis Srbeny | 75’ | Lubambo Musonda Xavier Amaechi |
84’ | Niko Giesselmann Reno Münz | 76’ | Abu-Bekir El-Zein Philipp Hercher |
90’ | Noah Loosli Gideon Jung | 89’ | Alexander Nollenberger Alexander Ahl Holmström |
90’ | Jomaine Consbruch Jannik Mause |
Cầu thủ dự bị | |||
Moritz Schulze | Noah Kruth | ||
Reno Münz | Samuel Loric | ||
Gideon Jung | Tarek Chahed | ||
Denis Pfaffenrot | Philipp Hercher | ||
Philipp Muller | Connor Krempicki | ||
Nemanja Motika | Falko Michel | ||
Dennis Srbeny | Bryan Teixeira | ||
Jannik Mause | Alexander Ahl Holmström | ||
Jakob Engel | Xavier Amaechi |
Nhận định Greuther Furth vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại