Kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Paul Viorel Anton
20 - Rajmund Toth
29 - Daniel Stefulj
44 - Albion Marku
45 - Wajdi Sahli (Thay: Albion Marku)
46 - Miljan Krpic (Thay: Nfansu Njie)
77 - Miljan Krpic
78 - Samsondin Ouro
90 - Kevin Banati (Thay: Claudiu Bumba)
90
- Kristiyan Malinov
18 - Balazs Dzsudzsak (Thay: Donat Barany)
62 - Tamas Szucs (Thay: Kristiyan Malinov)
62 - Balazs Dzsudzsak
66 - Dominik Kocsis (Thay: Botond Vajda)
81 - Amos Youga
86
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Debrecen
Diễn biến Gyori ETO vs Debrecen
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.
Thẻ vàng cho Amos Youga.
Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Thẻ vàng cho Miljan Krpic.
Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Miljan Krpic.
Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.
Kristiyan Malinov rời sân và được thay thế bởi Tamas Szucs.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Albion Marku.
Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.
Thẻ vàng cho Rajmund Toth.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.
Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Debrecen
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Janos Szepe (19), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Rajmund Toth (6), Zeljko Gavric (80), Samsondin Ouro (44), Claudiu Bumba (10), Nfansu Njie (11)
Debrecen (4-1-3-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Henrik Castegren (15), Amos Youga (20), Donat Barany (17), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Maurides (25), Brandon Domingues (99)
Thay người | |||
46’ | Albion Marku Wajdi Sahli | 62’ | Kristiyan Malinov Tamas Szucs |
77’ | Nfansu Njie Miljan Krpic | 62’ | Donat Barany Balazs Dzsudzsak |
90’ | Claudiu Bumba Kevin Banati | 81’ | Botond Vajda Dominik Kocsis |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Ruisz | Donat Palfi | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Neven Djurasek | ||
Adam Decsy | Tamas Szucs | ||
Miljan Krpic | Balazs Dzsudzsak | ||
Ledio Beqja | Shedrach Daniel Kaye | ||
Dino Grozdanic | Dominik Kocsis | ||
Barnabas Biro | Imre Egri | ||
Wajdi Sahli | Gergo Kocsis | ||
Mamady Diarra | Arandjel Stojkovic | ||
Kevin Banati | |||
Fabio Vianna | |||
Deian Boldor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T | |
3 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H | |
7 | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H | |
12 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại