- Luka Vuskovic
48 - Lukas Grgic
64 - Nikola Kalinic (Thay: Jan Mlakar)
70 - Dino Mikanovic
72 - Agustin Anello (Thay: Yassine Benrahou)
85
- Nikola Jambor (Thay: Talys Alves Pereira Oliveira)
46 - Arber Hoxha (Thay: Arb Manaj)
46 - Nikola Jambor
63 - Ivan Krstanovic (Thay: Ante Crnac)
72 - Josip Mihalic (Thay: Robert Mudrazija)
72 - Benedikt Mioc (Thay: Filip Hlevnjak)
85
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Slaven
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Slaven
Thay người | |||
70’ | Jan Mlakar Nikola Kalinic | 46’ | Arb Manaj Arber Hoxha |
85’ | Yassine Benrahou Agustin Anello | 46’ | Talys Alves Pereira Oliveira Nikola Jambor |
72’ | Robert Mudrazija Josip Mihalic | ||
72’ | Ante Crnac Ivan Krstanovic | ||
85’ | Filip Hlevnjak Benedikt Mioc |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Cubelic | Antun Markovic | ||
Marco Fossati | Ivan Susak | ||
Nikola Kalinic | Nikola Turanjanin | ||
Karlo Sentic | Jakov Basic | ||
Agustin Anello | Arber Hoxha | ||
Gergo Lovrencsics | Josip Mihalic | ||
Stefan Simic | Nikola Jambor | ||
Chidozie Awaziem | Benedikt Mioc | ||
Toni Borevkovic | Ioannis Christopoulos | ||
Toni Silic | Marco Boras | ||
Danijel Subasic | Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T | |
2 | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H | |
3 | | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H | |
5 | | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T | |
7 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H | |
9 | | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại