Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Miro Muheim
7 - Jean-Luc Dompe
40 - Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe)
40 - Adam Karabec (Kiến tạo: Emir Sahiti)
66 - Davie Selke
68 - Silvan Hefti (Thay: William Mikelbrencis)
76 - Ransford Koenigsdoerffer (Thay: Davie Selke)
76 - Marco Richter (Thay: Adam Karabec)
85 - Fabio Balde (Thay: Emir Sahiti)
85 - Otto Stange (Thay: Ludovit Reis)
90 - Otto Stange (Kiến tạo: Silvan Hefti)
90+4'
- Florian Kastenmeier
8 - Dawid Kownacki (Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng)
18 - Shinta Appelkamp (Thay: Moritz-Broni Kwarteng)
52 - Shinta Karl Appelkamp (Thay: Moritz Kwarteng)
53 - Jamil Siebert
58 - Andre Hoffmann
68 - Emmanuel Iyoha (Thay: Andre Hoffmann)
76 - Vincent Vermeij (Thay: Dzenan Pejcinovic)
76 - Jona Niemiec (Thay: Dawid Kownacki)
86 - Myron van Brederode (Thay: Nicolas Gavory)
86 - Matthias Zimmermann
90+5'
Thống kê trận đấu Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (39)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matthias Zimmermann.
Silvan Hefti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Otto Stange đã ghi bàn!
Ludovit Reis rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Davie Selke rời sân và được thay thế bởi Ransford Koenigsdoerffer.
William Mikelbrencis rời sân và được thay thế bởi Silvan Hefti.
Dzenan Pejcinovic rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Andre Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.
G O O O A A A L - Florian Kastenmeier đã tự đưa bóng vào lưới nhà!
Emir Sahiti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Karabec đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Moritz-Broni Kwarteng rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Davie Selke đã ghi bàn!
Jean-Luc Dompe đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Moritz-Broni Kwarteng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Florian Kastenmeier.
Thẻ vàng cho Florian Kastenmeier.
Ludovit Reis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miro Muheim đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Hamburg thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Dusseldorf.
Ném biên cao ở khu vực của Hamburg tại Hamburg.
Đá phạt cho Hamburg ở nửa sân của Dusseldorf.
Matthias Zimmermann đã đứng dậy trở lại.
Matthias Zimmermann của Dusseldorf đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đá phạt cho Dusseldorf ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Hamburger SV vs Fortuna Dusseldorf
Hamburger SV (4-3-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Daniel Elfadli (8), Miro Muheim (28), Adam Karabec (17), Jonas Meffert (23), Ludovit Reis (14), Emir Sahiti (29), Davie Selke (27), Jean-Luc Dompe (7)
Fortuna Dusseldorf (5-3-2): Florian Kastenmeier (33), Moritz Heyer (5), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Nicolas Gavory (34), Moritz Kwarteng (11), Matthias Zimmermann (25), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Dawid Kownacki (24), Dzenan Pejcinovic (7)
Thay người | |||
76’ | William Mikelbrencis Silvan Hefti | 52’ | Moritz-Broni Kwarteng Shinta Karl Appelkamp |
76’ | Davie Selke Ransford Konigsdorffer | 76’ | Dzenan Pejcinovic Vincent Vermeij |
85’ | Adam Karabec Marco Richter | 76’ | Andre Hoffmann Emmanuel Iyoha |
85’ | Emir Sahiti Fabio Balde | 86’ | Nicolas Gavory Myron van Brederode |
90’ | Ludovit Reis Otto Stange | 86’ | Dawid Kownacki Jona Niemiec |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Mickel | Jan Boller | ||
Sebastian Schonlau | Danny Schmidt | ||
Silvan Hefti | Shinta Karl Appelkamp | ||
Lukasz Poreba | Danny Latza | ||
Marco Richter | Vincent Vermeij | ||
Ransford Konigsdorffer | Myron van Brederode | ||
Adedire Mebude | Jona Niemiec | ||
Fabio Balde | Emmanuel Iyoha | ||
Otto Stange | Florian Schock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamburger SV
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại