- Oliver Shaw (Kiến tạo: Stuart McKinstry)
14 - Stuart McKinstry (Kiến tạo: Connor Smith)
38 - Scott Martin
41 - Euan Henderson (Thay: Stuart McKinstry)
61 - Kevin O'Hara (Thay: Jamie Barjonas)
61 - Nikolay Todorov (Thay: Steven Bradley)
70 - Oliver Shaw (Kiến tạo: Reghan Tumilty)
90 - Jackson Longridge (Thay: Oliver Shaw)
90
- Dean McMaster
16 - Chris Mochrie
19 - Gavin Gallagher (Kiến tạo: Ben Wilson)
45 - Murray Aiken (Thay: Gavin Gallagher)
57 - Lewis McGregor (Thay: Chris Mochrie)
74 - Craig Watson (Thay: Dylan MacDonald)
77
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Airdrieonians
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Airdrieonians
Hamilton Academical (4-2-3-1): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Barry Maguire (14), Sean McGinty (5), Stephen Hendrie (33), Scott Martin (8), Jamie Barjonas (10), Steven Bradley (11), Conor Smith (13), Stuart McKinstry (24), Oli Shaw (19)
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Samuel Graham (25), Rhys McCabe (4), Mason Hancock (3), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Lewis McGrattan (17), Chris Mochrie (24), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)
Thay người | |||
61’ | Stuart McKinstry Euan Henderson | 57’ | Gavin Gallagher Murray Aiken |
61’ | Jamie Barjonas Kevin O'Hara | 74’ | Chris Mochrie Lewis McGregor |
70’ | Steven Bradley Nikolay Todorov | 77’ | Dylan MacDonald Craig Watson |
90’ | Oliver Shaw Jackson Longridge |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Lyness | Murray Johnson | ||
Jackson Longridge | Lewis McGregor | ||
Euan Henderson | Flynn Duffy | ||
Kevin O'Hara | Craig Watson | ||
Nikolay Todorov | Cameron Cooper | ||
Ben Williamson | Murray Aiken | ||
Daire O'Connor | Terrell Agyemang | ||
Liam Morgan | Dylan Williams | ||
Marcus Syme | Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Thành tích gần đây Airdrieonians
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại