- Steven Bradley (Thay: Euan Henderson)
66 - Stuart McKinstry (Thay: Ben Williamson)
67 - Jamie Barjonas (Thay: Kevin O'Hara)
73 - Oliver Shaw
77 - Oliver Shaw (Kiến tạo: Sean McGinty)
81 - Oliver Shaw (Kiến tạo: Reghan Tumilty)
84 - Dylan McGowan (Thay: Connor Smith)
86 - Nikolay Todorov (Thay: Oliver Shaw)
86
- Michael Garrity
48 - Owen Moffat
63 - Austin Samuels (Thay: Michael Garrity)
64 - Niall McGinn (Thay: Arron Lyall)
70 - Grant Gillespie (Thay: Alex King)
71 - Jordan Davies (Thay: Filip Stuparevic)
78 - Austin Samuels
89
Thống kê trận đấu Hamilton Academical vs Greenock Morton
Đội hình xuất phát Hamilton Academical vs Greenock Morton
Hamilton Academical (4-2-3-1): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Lee Kilday (4), Sean McGinty (5), Stephen Hendrie (33), Ben Williamson (20), Scott Martin (8), Euan Henderson (7), Conor Smith (13), Kevin O'Hara (9), Oli Shaw (19)
Greenock Morton (4-2-3-1): Lewis Budinauckas (44), Alex King (25), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Owen Moffat (7), Arron Lyall (17), Michael Garrity (18), Filip Stuparevic (9)
Thay người | |||
66’ | Euan Henderson Steven Bradley | 64’ | Michael Garrity Austin Samuels |
67’ | Ben Williamson Stuart McKinstry | 70’ | Arron Lyall Niall McGinn |
73’ | Kevin O'Hara Jamie Barjonas | 71’ | Alex King Grant Gillespie |
86’ | Connor Smith Dylan McGowan | 78’ | Filip Stuparevic Jordan Davies |
86’ | Oliver Shaw Nikolay Todorov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Lyness | Jordan Davies | ||
Jackson Longridge | Niall McGinn | ||
Oludare Olufunwa | Grant Gillespie | ||
Dylan McGowan | Austin Samuels | ||
Jamie Barjonas | Logan O'Boy | ||
Stuart McKinstry | |||
Steven Bradley | |||
Daire O'Connor | |||
Nikolay Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Thành tích gần đây Greenock Morton
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T | |
2 | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H | |
3 | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B | |
4 | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T | |
5 | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T | |
6 | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T | |
7 | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B | |
8 | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B | |
9 | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B | |
10 | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại