- (Pen) Jorge Grant
43 - Lawrence Shankland (Kiến tạo: Calem Nieuwenhof)
56 - Macaulay Tait (Thay: Jorge Grant)
71 - Cameron Devlin (Thay: Calem Nieuwenhof)
79 - Kyosuke Tagawa (Thay: Alan Forrest)
79 - Alexander Cochrane
86 - Aidan Denholm (Thay: Beni Baningime)
88 - Aidan Denholm
89 - Macaulay Tait
90+4'
- (Pen) Adam Idah
13 - Hyun-Jun Yang
16 - Kyogo Furuhashi (Thay: Paulo Bernardo)
46 - Daniel Kelly (Thay: Tomoki Iwata)
79 - Alistair Johnston
81 - Daniel Kelly
89
Thống kê trận đấu Hearts vs Celtic
Đội hình xuất phát Hearts vs Celtic
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Stephen Kingsley (3), Kye Rowles (15), Dexter Lembikisa (81), Calem Nieuwenhof (8), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Alan Forrest (17)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Tomoki Iwata (24), Paulo Bernardo (28), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Thay người | |||
71’ | Jorge Grant Macaulay Tait | 46’ | Paulo Bernardo Kyogo Furuhashi |
79’ | Alan Forrest Kyosuke Tagawa | 79’ | Tomoki Iwata Daniel Kelly |
79’ | Calem Nieuwenhof Cameron Devlin | ||
88’ | Beni Baningime Aidan Denholm |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyosuke Tagawa | Stephen Welsh | ||
Craig Gordon | Tony Ralston | ||
Nathaniel Atkinson | Daniel Kelly | ||
Cameron Devlin | Odin Thiago Holm | ||
Aidan Denholm | Nicolas-Gerrit Kuhn | ||
Finlay Pollock | Kyogo Furuhashi | ||
Macaulay Tait | Luis Palma | ||
Scott Fraser | Gustaf Lagerbielke | ||
James Wilson | Scott Bain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại