- Kyosuke Tagawa (Thay: Yutaro Oda)
46 - Toby Sibbick (Thay: Alex Lowry)
46 - Cameron Devlin
71 - Kenneth Vargas (Thay: Cameron Devlin)
72 - Alan Forrest (Thay: Peter Haring)
89
- Callum Slattery (Kiến tạo: Blair Spittal)
29 - Paul McGinn
36 - Paul McGinn
69 - Dan Casey
71 - Davor Zdravkovski (Thay: Callum Slattery)
75 - Oliver Shaw (Thay: Thelonius Bair)
81 - Nathan McGinley (Thay: Lennon Miller)
89 - Oliver Shaw
90
Thống kê trận đấu Hearts vs Motherwell
Đội hình xuất phát Hearts vs Motherwell
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Nathaniel Atkinson (13), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Alex Cochrane (19), Cameron Devlin (14), Peter Haring (5), Yutaro Oda (11), Liam Boyce (10), Alex Lowry (51), Lawrence Shankland (9)
Motherwell (5-4-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Brodie Spencer (22), Harry Paton (12), Callum Slattery (8), Lennon Miller (38), Blair Spittal (7), Theo Bair (14)
Thay người | |||
46’ | Alex Lowry Toby Sibbick | 75’ | Callum Slattery Davor Zdravkovski |
46’ | Yutaro Oda Kyosuke Tagawa | 81’ | Thelonius Bair Oli Shaw |
72’ | Cameron Devlin Kenneth Vargas | 89’ | Lennon Miller Nathan McGinley |
89’ | Peter Haring Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Grant | Aston Oxborough | ||
Andy Halliday | Nathan McGinley | ||
Alan Forrest | Ewan Wilson | ||
Toby Sibbick | Mark Ferrie | ||
Aidan Denholm | Arran Bone | ||
Macaulay Tait | Joseph Efford | ||
Kyosuke Tagawa | Davor Zdravkovski | ||
Kenneth Vargas | Georgie Gent | ||
Michael McGovern | Oli Shaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại