- Lawrence Shankland
23 - Kenneth Vargas (Thay: Beni Baningime)
46 - Nathaniel Atkinson (Thay: Dexter Lembikisa)
46 - Macaulay Tait (Thay: Scott Fraser)
59 - Yutaro Oda (Thay: Alexander Cochrane)
59 - Lawrence Shankland (Kiến tạo: Alan Forrest)
67 - Cameron Devlin (Thay: Calem Nieuwenhof)
77 - Kenneth Vargas
90+2'
- Stephen O'Donnell (Thay: Georgie Gent)
62 - Davor Zdravkovski
69 - Sam Nicholson
74 - Sam Nicholson (Thay: Lennon Miller)
74 - Jonathan Obika (Thay: Jack Vale)
79 - Mark Ferrie (Thay: Davor Zdravkovski)
79 - Sam Nicholson
88
Thống kê trận đấu Hearts vs Motherwell
Đội hình xuất phát Hearts vs Motherwell
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Dexter Lembikisa (81), Calem Nieuwenhof (8), Scott Fraser (29), Beni Baningime (6), Alex Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Alan Forrest (17)
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Adam Devine (21), Georgie Gent (3), Lennon Miller (38), Davor Zdravkovski (17), Harry Paton (12), Jack Vale (28), Theo Bair (14)
Thay người | |||
46’ | Dexter Lembikisa Nathaniel Atkinson | 62’ | Georgie Gent Stephen O'Donnell |
46’ | Beni Baningime Kenneth Vargas | 74’ | Lennon Miller Sam Nicholson |
59’ | Scott Fraser Macaulay Tait | 79’ | Jack Vale Jonathan Obika |
59’ | Alexander Cochrane Yutaro Oda | 79’ | Davor Zdravkovski Mark Ferrie |
77’ | Calem Nieuwenhof Cameron Devlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Macaulay Tait | Aston Oxborough | ||
Aidan Denholm | Stephen O'Donnell | ||
Craig Gordon | Jonathan Obika | ||
Jorge Grant | Sam Nicholson | ||
Yutaro Oda | Shane Blaney | ||
Nathaniel Atkinson | Jili Buyabu | ||
Cameron Devlin | Callan Elliot | ||
Toby Sibbick | Mark Ferrie | ||
Kenneth Vargas | Dylan Wells |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại