Đá phạt cho Austin.
![]() Guilherme Biro 24 | |
![]() Ezequiel Ponce 27 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Daniel Pereira) 32 | |
![]() Ondrej Lingr 61 | |
![]() Ethan Bartlow (Thay: Erik Sviatchenko) 66 | |
![]() Sebastian Kowalczyk (Thay: Ondrej Lingr) 67 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff) 68 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Jader Obrian) 68 | |
![]() Nicolas Dubersarsky 72 | |
![]() Oleksandr Svatok 76 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 77 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Ilie Sanchez) 77 | |
![]() Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Griffin Dorsey) 79 | |
![]() Artur 82 | |
![]() Julio Cascante 84 | |
![]() Diego Rubio 88 | |
![]() Griffin Dorsey 88 | |
![]() Nicolas Lodeiro (Thay: Ezequiel Ponce) 90 | |
![]() Daniel Steres (Thay: Jack McGlynn) 90 | |
![]() Junior Urso (Thay: Amine Bassi) 90 |
Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs Austin FC
Houston Dynamo (4-2-3-1): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Ondřej Lingr (9), Ezequiel Ponce (10)
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Julio Cascante (18), Guilherme Biro (29), Daniel Pereira (8), Ilie Sanchez (6), Owen Wolff (33), Osman Bukari (11), Myrto Uzuni (10), Jader Obrian (7)


Thay người | |||
66’ | Erik Sviatchenko Ethan Bartlow | 32’ | Daniel Pereira Besard Sabovic |
67’ | Ondrej Lingr Sebastian Kowalczyk | 68’ | Jader Obrian Diego Rubio |
90’ | Jack McGlynn Daniel Steres | 68’ | Owen Wolff Nicolas Dubersarsky |
90’ | Ezequiel Ponce Nicolas Lodeiro | 77’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic |
90’ | Amine Bassi Junior Urso | 77’ | Ilie Sanchez CJ Fodrey |
Cầu thủ dự bị | |||
Blake Gillingham | Stefan Cleveland | ||
Daniel Steres | Zan Kolmanic | ||
Ethan Bartlow | Diego Rubio | ||
Erik Duenas | CJ Fodrey | ||
Michael Halliday | Jimmy Farkarlun | ||
Nicolas Lodeiro | Besard Sabovic | ||
Gabe Segal | Nicolas Dubersarsky | ||
Sebastian Kowalczyk | Riley Thomas | ||
Junior Urso | Antonio Gomez |
Diễn biến Houston Dynamo vs Austin FC
Đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.
Christopher Penso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Houston.
Ném biên cho Houston tại Sân vận động Shell Energy.
Daniel Steres vào sân thay cho Jack McGlynn cho Houston.
Junior Urso vào sân thay cho Amine Bassi cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.
Houston đã được Christopher Penso trao cho một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Christopher Penso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Houston ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Ezequiel Ponce bằng Nicolas Lodeiro.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Houston.
Houston đang tiến lên và Jack McGlynn có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Christopher Penso trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Houston thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Austin.
Christopher Penso trao cho đội khách một quả ném biên.

Griffin Dorsey (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Christopher Penso.
Đá phạt cho Houston ở phần sân của Austin.

Griffin Dorsey (Houston) đã nhận thẻ vàng từ Christopher Penso.

Tại Sân vận động Shell Energy, Diego Rubio đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Tại Houston, TX, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Nhận định Houston Dynamo vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Houston Dynamo
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại