- Sajjad Mohammed Mahdi
45+5' - Abdul-Razzak Qasim (Thay: Alexander Aoraha)
88 - Abbas Fadhil (Thay: Ashar Ali)
88 - Mohammed Jameel (Thay: Youssef Amyn)
90
- (Pen) Harvey Vale
45+6' - (Pen) Liam Delap
45+6' - Teddy Sharman-Lowe (Thay: James Beadle)
46 - Darko Gyabi (Thay: Imari Samuels)
61 - Daniel Jebbison (Thay: Liam Delap)
69 - Dane Scarlett (Thay: Samuel Edozie)
81
Thống kê trận đấu Iraq U20 vs U20 Anh
Đội hình xuất phát Iraq U20 vs U20 Anh
Thay người | |||
88’ | Alexander Aoraha Abdul-Razzak Qasim | 46’ | James Beadle Teddy Sharman-Lowe |
88’ | Ashar Ali Abbas Fadhil | 61’ | Imari Samuels Darko Gyabi |
90’ | Youssef Amyn Mohammed Jameel | 69’ | Liam Delap Daniel Jebbison |
81’ | Samuel Edozie Dane Scarlett |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Jameel | Mateo Joseph Fernandez | ||
Abdul-Razzak Qasim | Daniel Jebbison | ||
Abbas Manie | Darko Gyabi | ||
Muslim Moussa | Dane Scarlett | ||
Omran Zaky | Alex Scott | ||
Abbas Kareem | Teddy Sharman-Lowe | ||
Abbas Fadhil | Matthew Cox | ||
Abdulqader Ayoub | |||
Abbas Majid |
Nhận định Iraq U20 vs U20 Anh
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Iraq U20
Thành tích gần đây U20 Anh
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại