- Hamza Shibli (Thay: Ariel Lugassy)
46 - Anan Khalaili
60 - Hamza Shibli
75 - Omer Senior (Thay: Anan Khalaili)
77 - Ahmad Salman (Thay: Tai Abed)
85 - Roy Navi (Thay: El Yam Kancepolsky)
85 - Hamza Shibli
93 - Dor Turgeman
105+3' - Shon Edri
105+5' - Ran Binyamin (Thay: Dor Turgeman)
106 - (Pen) Ilay Madmon
113 - (Pen) Ahmad Salman
115 - Shon Edri (Thay: Hamza Shibli)
120
- Biro
45+2' - Ronald (Thay: Biro)
46 - Marcos Leonardo
56 - Giovani (Thay: Matheus Martins)
73 - Giovane Nascimento (Thay: Savio)
73 - Matheus Nascimento (Thay: Marcos Leonardo)
77 - Matheus Nascimento
91 - Kevin (Thay: Andre Dhominique)
96 - Giovane Nascimento
116 - Matheus Nascimento
120+3' - Jean Pedroso
120+6'
Thống kê trận đấu Israel U20 vs Brazil U20
Đội hình xuất phát Israel U20 vs Brazil U20
Thay người | |||
46’ | Ariel Lugassy Ariel Shibli | 46’ | Biro Ronald |
77’ | Anan Khalaili Omer Senior | 73’ | Savio Giovane Santana Do Nascimento |
85’ | Tai Abed Ahmad Salman | 73’ | Matheus Martins Giovani |
85’ | El Yam Kancepolsky Aharon Roy Nawi | 77’ | Marcos Leonardo Matheus Nascimento de Paula |
Cầu thủ dự bị | |||
Ofek Melika | Kevin | ||
Ahmad Salman | Giovane Santana Do Nascimento | ||
Hadar Fuchs | Ronald | ||
Omer Senior | Giovani | ||
Ran Benjamin | Kaua | ||
Aharon Roy Nawi | Matheus Nascimento de Paula | ||
Noam Ben Harush | Mycael | ||
Ariel Shibli | Arthur Augusto De Matos Soares | ||
Shon Edri | Robert Renan | ||
Nitai Greis | Kaiki |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel U20
Thành tích gần đây Brazil U20
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại