- Je-Woon Yeon (Kiến tạo: Yuri)
6 - Jonathan Ring (Thay: Dae-Hwan Kim)
17 - Gi-Hyuk Lee (Thay: Jong-Mu Han)
17 - (Pen) Yuri
22 - Gi-Hyuk Lee
48 - Tae-Hyun An (Thay: Gi-Hyuk Lee)
50 - Jun-Su Seo (Thay: Jonathan Ring)
83 - Seung-Sub Kim (Thay: Ju-Yong Lee)
83
- Chul Hong
14 - Won-Woo Lee (Thay: Jung-Woon Hong)
71 - Seong-Won Jang
73 - Seong-Won Jang
90 - Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park)
90 - Jong-Hun Lee (Thay: Lucas Barcelos)
90 - Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyun Go)
90
Thống kê trận đấu Jeju United vs Daegu FC
Đội hình xuất phát Jeju United vs Daegu FC
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Je-un Yeon (3), Woon Jeong (13), Ju-kong Kim (19), Jong-moo Han (25), Bong-soo Kim (30), Ju-yong Lee (32), Dae-hwan Kim (29), Yuri (9), Reis (10)
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Kang-San Kim (20), Seong-won Jang (5), Jin-Yong Lee (26), Se-Jin Park (14), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (17), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Thay người | |||
17’ | Jun-Su Seo Jonathan Ring | 71’ | Jung-Woon Hong Won-woo Lee |
17’ | Tae-Hyun An Gi-hyuk Lee | 90’ | Jae-Hyun Go Keun-ho Lee |
50’ | Gi-Hyuk Lee Tae-hyeon Ahn | 90’ | Lucas Barcelos Jong-Hun Lee |
83’ | Jonathan Ring Jin-su Seo | 90’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee |
83’ | Ju-Yong Lee Seung-Sub Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jin-su Seo | Yeong-eun Choi | ||
Jonathan Ring | Won-woo Lee | ||
Tae-hyeon Ahn | Hee-Seung Kim | ||
Chai-min Im | Yeong-Jun Kim | ||
Keun-bae Kim | Keun-ho Lee | ||
Seung-Sub Kim | Jong-Hun Lee | ||
Gi-hyuk Lee | Yong-rae Lee |
Nhận định Jeju United vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại