- Min-Kyu Joo (Thay: Seong-Wook Jin)
45 - Chang-Min Lee (Thay: Jonathan Ring)
45 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Bit-Garam Yoon)
67 - (Pen) Min-Kyu Joo
76 - Young-Jun Choi
79 - Seong-Joon Jo (Thay: Jun-Su Seo)
85 - Ji-Sol Lee (Thay: Bong-Soo Kim)
90 - Bum-Su Kim (Thay: Gerso Fernandes)
90
- Dae-Won Kim
10 - Jung-Hyub Lee (Kiến tạo: Min-Woo Seo)
61 - Galego (Thay: Hyun-Jun Yang)
71 - Mun-Ki Hwang (Thay: Kevin Jansson)
71 - Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee)
78 - Mun-Ki Hwang
89 - Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim)
90
Thống kê trận đấu Jeju United vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Jeju United vs Gangwon FC
Jeju United (4-3-3): Dong-Jun Kim (1), Bong-soo Kim (30), Oh-kyu Kim (35), Woon Jeong (13), Woo-jae Jeong (22), Jin-su Seo (9), Yeong-jun Choi (6), Bit-garam Yoon (14), Jonathan Ring (10), Seong-Wook Jin (2), Gerso Fernandes (11)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Kevin Hoog Jansson (3), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Jeonghyeop Lee (18), Dae-Won Kim (17)
Thay người | |||
45’ | Jonathan Ring Chang-Min Lee | 71’ | Kevin Jansson Mun-ki Hwang |
45’ | Seong-Wook Jin Min-Kyu Ju | 71’ | Hyun-Jun Yang Galego |
85’ | Jun-Su Seo Seong-jun Jo | 78’ | Jung-Hyub Lee Balsa Sekulic |
90’ | Bong-Soo Kim Ji-Sol Lee | 90’ | Jin-Ho Kim Woong Hee Lee |
90’ | Gerso Fernandes Bum Su Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Keun-bae Kim | Woong Hee Lee | ||
Ji-Sol Lee | Jeong-ho Kim | ||
Seong-jun Jo | Dae-woo Kim | ||
Ja-Cheol Koo | Mun-ki Hwang | ||
Chang-Min Lee | Balsa Sekulic | ||
Bum Su Kim | Mu-yeol Ko | ||
Min-Kyu Ju | Galego |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại