- Kyung-Jae Kim
15 - Bit-Garam Yoon
19 - Gerso Fernandes (Kiến tạo: Ju-Gong Kim)
33 - Bum-Su Kim
42 - Jonathan Ring (Thay: Bum-Su Kim)
43 - Chang-Min Lee (Thay: Gerso Fernandes)
59 - Bit-Garam Yoon (Kiến tạo: Seong-Wook Jin)
71 - Jong-Mu Han (Thay: Bit-Garam Yoon)
86 - Min-Kyu Joo (Thay: Seong-Wook Jin)
86 - Bong-Soo Kim (Thay: Hyun-Beom Ahn)
86 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Ju-Gong Kim)
87 - Jonathan Ring (Kiến tạo: Ju-Gong Kim)
90+3'
- Yong-Joon Heo
28 - Sang-Hyub Lim
29 - Seung-Dae Kim (Thay: Yong-Joon Heo)
46 - Wanderson (Thay: Kwang-Hoon Shin)
46 - Kun Park (Thay: Seung-Wook Park)
62 - Kun Park
76 - Jun-Ho Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
76 - Ho-Jae Lee (Thay: Jin-Ho Shin)
76 - Kun Park
82
Thống kê trận đấu Jeju United vs Pohang Steelers
Đội hình xuất phát Jeju United vs Pohang Steelers
Jeju United (4-3-3): Dong-Jun Kim (1), Hyun-beom Ahn (17), Gyeong-jae Kim (23), Woon Jeong (13), Seong-jun Jo (7), Ju-kong Kim (19), Yeong-jun Choi (6), Bit-garam Yoon (14), Bum Su Kim (20), Seong-Wook Jin (2), Gerso Fernandes (11)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Seung-wook Park (14), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Sang-hyeob Im (7), Yong-jun Heo (8)
Thay người | |||
43’ | Bum-Su Kim Jonathan Ring | 46’ | Yong-Joon Heo Seung-Dae Kim |
59’ | Gerso Fernandes Chang-Min Lee | 46’ | Kwang-Hoon Shin Wanderson |
86’ | Seong-Wook Jin Min-Kyu Ju | 62’ | Seung-Wook Park Gon Park |
86’ | Bit-Garam Yoon Jong-moo Han | 76’ | Jae-Hee Jung Jun-ho Kim |
86’ | Hyun-Beom Ahn Bong-soo Kim | 76’ | Jin-Ho Shin Ho-Jae Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Kyu Ju | Won-Woo Ryu | ||
Jonathan Ring | Gon Park | ||
Jong-moo Han | Seung-Dae Kim | ||
Chang-Min Lee | Jun-ho Kim | ||
Bong-soo Kim | Jae-hun Cho | ||
Ji-Sol Lee | Wanderson | ||
Keun-bae Kim | Ho-Jae Lee |
Nhận định Jeju United vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại