- (Pen) Seung-Woo Lee
6 - Byung-Kwan Jeon
29 - Jin-woo Jeon (Thay: Kim Chang-hoon)
47 - Jin-Woo Jeon
52 - Lee Soo-bin (Thay: Nana Boateng)
60 - Song Min-kyu (Thay: Park Jae-yong)
60 - Jin Taeho (Thay: Lee Seung-woo)
60 - Min-Kyu Song
73 - Jin Si-woo (Thay: Kim Ha-jun)
76
- Daniel Gadia (Thay: Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco)
47 - Zamoranho Ho-A-Tham (Thay: Guytho Mijland)
47 - Kainoa Bailey (Thay: Roberto Corsame Jr)
58 - John Albert Luis Solis Lucero (Thay: Chima Venida Uzoka)
77 - Jaime Rosquillo (Thay: Masaya Kobayashi)
90
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Cebu FC
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Cebu FC
Thay người | |||
47’ | Kim Chang-hoon Jin-woo Jeon | 47’ | Lorenzo Giuseppe Ruiz Genco Daniel Gadia |
60’ | Nana Boateng Lee Soo-bin | 47’ | Guytho Mijland Zamoranho Ho-A-Tham |
60’ | Park Jae-yong Song Min-kyu | 58’ | Roberto Corsame Jr Kainoa Bailey |
60’ | Lee Seung-woo Jin Taeho | 77’ | Chima Venida Uzoka John Albert Luis Solis Lucero |
76’ | Kim Ha-jun Jin Si-woo | 90’ | Masaya Kobayashi Jaime Rosquillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Soo-bin | Daniel Gadia | ||
Song Min-kyu | Zamoranho Ho-A-Tham | ||
Jin-woo Jeon | Kainoa Bailey | ||
Jeong Woo-jae | Baris Tasci | ||
Gong Si-hyeon | Jaime Rosquillo | ||
Jang Nam-ung | John Albert Luis Solis Lucero | ||
Park Jun-beom | Jack Zambrano | ||
Jin Si-woo | |||
Jin Taeho | |||
Seo Jeongh-yeok | |||
Han Seok-jin | |||
Park Si-hwa |
Nhận định Jeonbuk FC vs Cebu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Cebu FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T | |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B | |
3 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T | |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại