- Min-Kyu Song (Thay: Min-Hyuk Lee)
46 - Rafael Silva (Thay: Gustavo)
46 - Dong-Joon Lee (Thay: Gyo-Won Han)
46 - Jun Amano
58 - Jin-Seob Park
68 - Rafael Silva
70 - Seong-Ung Maeng (Thay: Woo-Jae Jung)
82 - Jeong-Ho Hong (Thay: Moon-Hwan Kim)
88 - Rafael Silva (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu)
89
- Ji-Hwan Moon
27 - Si-Woo Song (Thay: Si-Hoo Hong)
43 - Gerso Fernandes (Thay: Min-Seog Kim)
43 - Harrison Delbridge
70 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Ji-Hwan Moon)
77 - Dong-Yun Jeong (Thay: Do-Hyuk Kim)
77
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Incheon United
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Incheon United
Jeonbuk FC (3-4-3): Jeong-hoon Kim (1), Ja-ryong Koo (15), Geon-Ung Kim (6), Jin seob Park (4), Kim Moon-hwan (33), Jae-moon Ryu (29), Jun Amano (21), Woo-jae Jeong (32), Kyo-won Han (7), Gustavo (9), Min-Hyuk Lee (18)
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (21), Ban-Suk Oh (4), Dong-min Kim (47), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Ji-hwan Mun (6), Jin-ho Shin (8), Do-hyeok Kim (7), Si-hoo Hong (37), Hernandes (10), Min-seog Kim (25)
Thay người | |||
46’ | Gustavo Rafael Silva | 43’ | Si-Hoo Hong Si-Woo Song |
46’ | Min-Hyuk Lee Song Min-kyu | 43’ | Min-Seog Kim Gerso Fernandes |
46’ | Gyo-Won Han Dong-jun Lee | 77’ | Ji-Hwan Moon Paul-Jose Mpoku |
82’ | Woo-Jae Jung Seong-Ung Maeng | 77’ | Do-Hyuk Kim Dong-yun Jeong |
88’ | Moon-Hwan Kim Jeong-ho Hong |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Silva | Si-Woo Song | ||
Song Min-kyu | Paul-Jose Mpoku | ||
Soo-bin Lee | Dong-su Lee | ||
Dong-jun Lee | Dong-yun Jeong | ||
Jeong-ho Hong | Yeon-su Kim | ||
Seong-Ung Maeng | Dong-heon Kim | ||
Beom-Su Park | Gerso Fernandes |
Nhận định Jeonbuk FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại