- Hernandes (Kiến tạo: Dong-Joon Lee)
17 - Seong-Ung Maeng (Thay: Soo-Bin Lee)
45 - Tae-Hwan Kim (Thay: Hernandes)
46 - Tiago Orobo
58 - Hyun-Beom Ahn (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim)
64 - Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee)
77 - Kyu-Dong Lee (Thay: Min-Kyu Song)
85 - Tae-Wook Jeong
85 - Tae-Wook Jeong
90 - Woo-Jae Jung (Thay: Tae-Hwan Kim)
90 - Tae-Wook Jeong (Thay: Yeong-Jae Lee)
90
- Kwang-Hoon Shin
7 - Jun-Ho Kim (Thay: Seok-Joo Yoon)
46 - Yun-Sang Hong (Thay: Jeong-Won Eo)
46 - Ryun-Sung Kim (Thay: In-Sung Kim)
56 - Dong-Jin Kim (Thay: Ho-Jae Lee)
67 - Hyeon-Je Kang (Thay: Chan-Hee Han)
82
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Hyun-beom Ahn (94), Jeong-ho Hong (26), Jin-seob Park (4), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Soo-bin Lee (16), Yeong-Jae Lee (34), Hernandes (98), Song Min-kyu (17), Tiago Pereira Da Silva (93)
Pohang Steelers (3-5-2): In-jae Hwang (21), Jonathan Aspropotamitis (35), Chan-Yong Park (20), Jeong-won Eo (24), Kwang-hoon Shin (17), In-sung Kim (7), Chan-Hee Han (16), Seok-joo Yoon (36), Wanderson (77), Ho-Jae Lee (33), Jorge Teixeira (25)
Thay người | |||
45’ | Soo-Bin Lee Seong-Ung Maeng | 46’ | Seok-Joo Yoon Jun-ho Kim |
46’ | Woo-Jae Jung Kim Tae-hwan | 46’ | Jeong-Won Eo Yun-Sang Hong |
77’ | Dong-Joon Lee Kyo-won Han | 56’ | In-Sung Kim Ryun-Sung Kim |
90’ | Yeong-Jae Lee Tae-Wook Jeong | 67’ | Ho-Jae Lee Dong-Jin Kim |
90’ | Tae-Hwan Kim Woo-jae Jeong | 82’ | Chan-Hee Han Hyeon-je Kang |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ki Jeong | Ryun-Sung Kim | ||
Joon ho Lee | Seung-hwan Lee | ||
Kyu-dong Lee | Kyu-Hyeong Kim | ||
Jaeyong Bak | Dong-Hee Lee | ||
Jae-Ik Lee | Jun-ho Kim | ||
Seong-Ung Maeng | Min-Kwang Jeon | ||
Kim Tae-hwan | Yun-Sang Hong | ||
Ji-hoon Lee | Jae-Woon Yoon | ||
Marcus Vinicius | Seong-jun Jo | ||
Tae-Wook Jeong | Hyeon-je Kang | ||
Kyo-won Han | Dong-Jin Kim | ||
Woo-jae Jeong |
Nhận định Jeonbuk FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại