- Abdullah Al Manaysa
47 - Youssef Al Maqableh
47 - Abdulrahman Khdour (Thay: Omar Khader)
65 - Moamen Al Sakhet (Thay: Mahmoud Khrouba)
76 - Anas Al Khob (Thay: Yousef Qashi)
86
- Ziyad Al-Ghamdi
24 - Saad Hussain Haqawi
46 - Ramez Zaid Alattar (Thay: Farhah Ali Alshamrani)
69 - Ali Al-Mahdawi (Thay: Ziyad Al-Ghamdi)
69 - Thamer Fathi Al Khaibri (Thay: Talal Haji)
81 - Sultan Al Essa
86 - Saud Haroun (Thay: Saad Hussain Haqawi)
90
Thống kê trận đấu Jordan U20 vs U20 Arabia Saudi
Đội hình xuất phát Jordan U20 vs U20 Arabia Saudi
Thay người | |||
65’ | Omar Khader Abdulrahman Khdour | 69’ | Ziyad Al-Ghamdi Ali Al-Mahdawi |
76’ | Mahmoud Khrouba Moamen Al Sakhet | 69’ | Farhah Ali Alshamrani Ramez Zaid Alattar |
86’ | Yousef Qashi Anas Al Khob | 81’ | Talal Haji Thamer Fathi Al Khaibri |
90’ | Saad Hussain Haqawi Saud Haroun |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammad Abu Al Sukkar | Turki Al-Madani | ||
Omar Marar Marar | Abdulelah Al-Ghamdi | ||
Yanal Al Mahmoud | Saud Haroun | ||
Abdullah Al Shaqran | Ali Al-Mahdawi | ||
Adnan Nofal | Nawaf Al-Gulaymish | ||
Abdulrahman Khdour | Amar Hamed Al Yuhaybi | ||
Seif Taha | Saud Mahmoud Al-Tumbkti | ||
Anas Al Khob | Hussain Al-Raqwani | ||
Moamen Al Sakhet | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Mohammad Al Taraira | Ramez Zaid Alattar | ||
Nouraldin Yaseen | Abdulrahman Alghamdi | ||
Thamer Fathi Al Khaibri |
Nhận định Jordan U20 vs U20 Arabia Saudi
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jordan U20
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B | |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H | |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại