Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marlon Ritter (Kiến tạo: Erik Wekesser)
51 - Marlon Ritter
56 - Jannis Heuer (Thay: Filip Kaloc)
70 - Kenny Prince Redondo (Thay: Erik Wekesser)
70 - Ragnar Ache (Thay: Daniel Hanslik)
77 - Faride Alidou (Thay: Daisuke Yokota)
77 - Afeez Aremu (Thay: Marlon Ritter)
90 - Luca Sirch
90+2'
- Simon Scherder
14 - Luca Bazzoli (Thay: Simon Scherder)
32 - Lukas Frenkert
40 - David Kinsombi
53 - Haralambos Makridis (Thay: Etienne Amenyido)
67 - Andras Nemeth (Thay: Daniel Kyerewaa)
68 - Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Lukas Frenkert)
76 - Marc Lorenz (Thay: Jano ter Horst)
76 - David Kinsombi (Kiến tạo: Haralambos Makridis)
79 - Marc Lorenz
84 - Haralambos Makridis
85 - Morten Behrens
90+1'
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Preussen Muenster
Diễn biến Kaiserslautern vs Preussen Muenster
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
V À A A O O O - Luca Sirch đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Morten Behrens.
Thẻ vàng cho Haralambos Makridis.
Thẻ vàng cho Marc Lorenz.
Haralambos Makridis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Kinsombi đã ghi bàn!
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Ragnar Ache.
Jano ter Horst rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Lukas Frenkert rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Erik Wekesser rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Haralambos Makridis.
Thẻ vàng cho Marlon Ritter.
Thẻ vàng dành cho David Kinsombi.
Erik Wekesser đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marlon Ritter đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lukas Frenkert.
Simon Scherder rời sân và được thay thế bởi Luca Bazzoli.
Thẻ vàng cho Simon Scherder.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Preussen Muenster
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jean Zimmer (8), Erik Wekesser (13), Leon Robinson (37), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Marlon Ritter (7), Daniel Hanslik (19)
Preussen Muenster (3-4-2-1): Morten Behrens (26), Simon Scherder (15), Torge Paetow (16), Niko Koulis (24), Jano Ter-Horst (27), Lukas Frenkert (29), David Kinsombi (4), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), Daniel Kyerewaa (7), Etienne Amenyido (30)
Thay người | |||
70’ | Filip Kaloc Jannis Heuer | 32’ | Simon Scherder Luca Bazzoli |
70’ | Erik Wekesser Kenny Prince Redondo | 67’ | Etienne Amenyido Charalambos Makridis |
77’ | Daniel Hanslik Ragnar Ache | 68’ | Daniel Kyerewaa Andras Nemeth |
77’ | Daisuke Yokota Faride Alidou | 76’ | Jano ter Horst Marc Lorenz |
90’ | Marlon Ritter Aremu Afeez | 76’ | Lukas Frenkert Holmbert Aron Fridjonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Marian Kirsch | ||
Jannis Heuer | Marc Lorenz | ||
Frank Ronstadt | Dominik Schad | ||
Kenny Prince Redondo | Yassine Bouchama | ||
Tobias Raschl | Rico Preißinger | ||
Aremu Afeez | Luca Bazzoli | ||
Ragnar Ache | Charalambos Makridis | ||
Grant-Leon Ranos | Andras Nemeth | ||
Faride Alidou | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định Kaiserslautern vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại