Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Max Weiss
8 - Bambase Conte (Thay: Robin Heusser)
62 - Lilian Egloff (Thay: Dzenis Burnic)
62 - Christoph Kobald (Thay: Leon Jensen)
81 - Luca Pfeiffer (Thay: Robin Bormuth)
82 - Lasse Guenther (Thay: David Herold)
82
- Mohamed Draeger
30 - (Pen) Levente Szabo
36 - Fabio Di Michele
48 - Marvin Rittmueller (Thay: Mohamed Draeger)
55 - Rayan Philippe (Thay: Richmond Tachie)
55 - Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele)
66 - Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo)
66 - Lino Tempelmann (Kiến tạo: Rayan Philippe)
75 - Robin Krausse (Thay: Julian Baas)
83 - Ermin Bicakcic
87
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
Diễn biến Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ermin Bicakcic.
Julian Baas rời sân và anh được thay thế bởi Robin Krausse.
David Herold rời sân và anh được thay thế bởi Lasse Guenther.
Robin Bormuth rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Christoph Kobald.
Rayan Philippe đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lino Tempelmann ghi bàn!
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Fabio Di Michele rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.
Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Rayan Philippe.
Mohamed Draeger rời sân và được thay thế bởi Marvin Rittmueller.
Thẻ vàng cho Fabio Di Michele.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Levente Szabo từ Eintracht Braunschweig đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mohamed Draeger.
Thẻ vàng cho Max Weiss.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
Karlsruher SC (4-1-3-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Robin Bormuth (32), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Leon Jensen (6), Dženis Burnić (7), Robin Heusser (5), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Mikkel Kaufmann (14)
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Mohamed Drager (2), Johan Gomez (44), Julian Baas (16), Lino Tempelmann (20), Fabio Di Michele (22), Levente Szabo (11), Richmond Tachie (29)
Thay người | |||
62’ | Robin Heusser Bambase Conte | 55’ | Mohamed Draeger Marvin Rittmuller |
62’ | Dzenis Burnic Lilian Egloff | 55’ | Richmond Tachie Rayan Philippe |
81’ | Leon Jensen Christoph Kobald | 66’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell |
82’ | David Herold Lasse Gunther | 66’ | Levente Szabo Sebastian Polter |
82’ | Robin Bormuth Luca Pfeiffer | 83’ | Julian Baas Robin Krausse |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Justin Duda | ||
Lasse Gunther | Leon Bell Bell | ||
Christoph Kobald | Paul Jaeckel | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Marvin Rittmuller | ||
Bambase Conte | Fabio Kaufmann | ||
Lilian Egloff | Robin Krausse | ||
Nicolai Rapp | Max Marie | ||
Robert Geller | Rayan Philippe | ||
Luca Pfeiffer | Sebastian Polter |
Nhận định Karlsruher SC vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại