Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Patricio Tanda
15 - Vladyslav Klymenko (Thay: Patricio Tanda)
46 - Oleksiy Sych
75 - Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
80 - Artur Shakh (Thay: Jan Kostenko)
80 - Oleh Fedor (Thay: Bruninho)
84
- Marlon Gomes
35 - Alisson Santana (Thay: Maryan Shved)
65 - Artem Bondarenko (Thay: Yegor Nazaryna)
65 - Kaua Elias (Thay: Eguinaldo)
65 - Mykola Matviyenko
79 - Lassina Traore (Thay: Irakli Azarovi)
80
Thống kê trận đấu Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.
Thẻ vàng cho Oleksiy Sych.
Thẻ vàng cho [player1].
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Yegor Nazaryna rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Maryan Shved rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.
Patricio Tanda rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marlon Gomes.
Thẻ vàng cho Patricio Tanda.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Karpaty (4-1-4-1): Yakiv Kinareykin (1), Oleksii Sych (77), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Ambrosiy Chachua (8), Patricio Tanda (21), Yan Kostenko (26), Igor Krasnopir (95)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Yehor Nazaryna (29), Maryan Shved (9), Marlon Gomes (6), Georgiy Sudakov (10), Kevin (11), Eguinaldo (7)
Thay người | |||
46’ | Patricio Tanda Vladyslav Klymenko | 65’ | Maryan Shved Alisson Santana |
80’ | Jan Kostenko Artur Shakh | 65’ | Yegor Nazaryna Artem Bondarenko |
80’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves | 65’ | Eguinaldo Kaua Elias |
84’ | Bruninho Oleg Fedor | 80’ | Irakli Azarovi Lassina Franck Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazar Domchak | Kiril Fesiun | ||
Oleksandr Kemkin | Tobias | ||
Mykola Kyrychok | Alaa Ghram | ||
Andrii Buleza | Marian Farina | ||
Yevhen Pidlepenets | Diego Arroyo | ||
Ilya Kvasnytsya | Alisson Santana | ||
Oleg Fedor | Newerton | ||
Vladyslav Klymenko | Viktor Tsukanov | ||
Chaban Ivanovych | Artem Bondarenko | ||
Artur Shakh | Lassina Franck Traore | ||
Igor Neves Alves | Kaua Elias | ||
Anton Glushchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H | |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B | |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H | |
6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H | |
7 | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H | |
8 | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T | |
9 | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T | |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B | |
13 | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B | |
14 | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H | |
15 | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B | |
16 | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại