- Scott Robinson
31 - Joe Wright (Kiến tạo: Ash Taylor)
42 - Chris Stokes (Thay: Scott Robinson)
86 - Fraser Murray (Thay: Scott Robinson)
86 - Fraser Murray (Thay: Rory McKenzie)
87 - Chris Stokes (Thay: Rory McKenzie)
87 - Blair Alston (Thay: Liam Polworth)
89 - Lewis Mayo
90 - Sam Walker
90+4'
- Jack MacKenzie
15 - Hayden Coulson
23 - Vicente Besuijen (Thay: Hayden Coulson)
38 - Christian Ramirez (Thay: Ryan Duncan)
56 - Marley Watkins (Thay: Connor Barron)
77 - Matthew Kennedy
90+1'
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Aberdeen
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Aberdeen
Kilmarnock (3-5-2): Sam Walker (20), Joe Wright (19), Ash Taylor (5), Lewis Mayo (2), Daniel Armstrong (11), Benjamin Chrisene (33), Rory McKenzie (7), Liam Donnelly (22), Liam Polworth (31), Christian Doidge (26), Scott Robinson (16)
Aberdeen (3-5-2): Kelle Roos (24), Ross McCrorie (2), Liam Scales (4), Jack MacKenzie (3), Matthew Kennedy (33), Hayden Coulson (22), Connor Barron (8), Ylber Ramadani (16), Ryan Duncan (23), Bojan Miovski (9), Duk (11)
Thay người | |||
86’ | Scott Robinson Fraser Murray | 38’ | Hayden Coulson Vicente Besuijen |
87’ | Rory McKenzie Chris Stokes | 56’ | Ryan Duncan Christian Ramirez |
89’ | Liam Polworth Blair Alston | 77’ | Connor Barron Marley Watkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Wales | Jack Milne | ||
Jordan Jones | Jayden Richardson | ||
Fraser Murray | Dante Polvara | ||
Bradley Lyons | Marley Watkins | ||
Blair Alston | Vicente Besuijen | ||
Kerr McInroy | Shayden Morris | ||
Chris Stokes | Joe Lewis | ||
Zach Hemming | Findlay Marshall | ||
Oli Shaw | Christian Ramirez |
Nhận định Kilmarnock vs Aberdeen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại