- Chris Stokes
47 - Danny Armstrong
57 - Kyle Lafferty
59 - Oliver Shaw (Thay: Jordan Jones)
66 - Christian Doidge (Thay: Kyle Lafferty)
67 - Joe Wright (Thay: Chris Stokes)
78 - Christian Doidge
82 - Brad Lyons (Thay: Blair Alston)
87 - Ryan Alebiosu (Thay: Rory McKenzie)
87
- Stephen Humphrys (Kiến tạo: Robert Snodgrass)
62 - Jorge Grant (Thay: Orestis Kiomourtzoglou)
70 - Stephen Kingsley
79 - Lewis Neilson (Thay: Andrew Halliday)
87 - Nathaniel Atkinson
90+4'
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Hearts
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Hearts
Kilmarnock (3-5-1-1): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Chris Stokes (6), Daniel Armstrong (11), Benjamin Chrisene (33), Blair Alston (8), Alan Power (4), Jordan Jones (10), Rory McKenzie (7), Kyle Lafferty (28)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Nathaniel Atkinson (12), Stephen Kingsley (3), Alexander William Cochrane (19), Andy Halliday (16), Orestis Kiomourtzoglou (8), Robert Snodgrass (77), Stephen Humphrys (29), Alan Forrest (17), Barrie McKay (18), Lawrence Shankland (9)
Thay người | |||
66’ | Jordan Jones Oli Shaw | 70’ | Orestis Kiomourtzoglou Jorge Grant |
67’ | Kyle Lafferty Christian Doidge | 87’ | Andrew Halliday Lewis Neilson |
78’ | Chris Stokes Joe Wright | ||
87’ | Rory McKenzie Ryan Alebiosu | ||
87’ | Blair Alston Bradley Lyons |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Walker | Ross Stewart | ||
Joe Wright | Zander Clark | ||
Ryan Alebiosu | Peter Haring | ||
Bradley Lyons | Jorge Grant | ||
Liam Polworth | Gary Mackay-Steven | ||
Kerr McInroy | Lewis Neilson | ||
Innes Cameron | Toby Sibbick | ||
Oli Shaw | Euan Henderson | ||
Christian Doidge | Conor Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại