- Brad Lyons
19 - David Watson (Thay: Kyle Magennis)
34 - Innes Cameron
45 - Andrew Dallas (Thay: Innes Cameron)
67 - Liam Polworth (Thay: Brad Lyons)
78 - David Watson
90+4'
- (og) Kyle Magennis
31 - Keanu Baccus
55 - Thierry Small (Thay: Conor McMenamin)
64 - Toyosi Olusanya (Thay: Mikael Mandron)
70 - Ryan Strain
72 - Alex Greive (Thay: Greg Kiltie)
83 - Toyosi Olusanya
85
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs St. Mirren
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs St. Mirren
Kilmarnock (3-1-4-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Bradley Lyons (8), Daniel Armstrong (11), Kyle Magennis (16), Matthew Kennedy (10), Corrie Ndaba (3), Kyle Vassell (9), Innes Cameron (18)
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Ryan Strain (23), Keanu Baccus (17), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)
Thay người | |||
34’ | Kyle Magennis David Watson | 64’ | Conor McMenamin Thierry Small |
67’ | Innes Cameron Andy Dallas | 70’ | Mikael Mandron Toyosi Olusanya |
78’ | Brad Lyons Liam Polworth | 83’ | Greg Kiltie Alex Greive |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Dallas | Stav Nachmani | ||
Fraser Murray | Alex Greive | ||
Rory McKenzie | Toyosi Olusanya | ||
Robbie Deas | Caolan Boyd-Munce | ||
Kieran O'Hara | Thierry Small | ||
Thomas Davies | Ryan Flynn | ||
Liam Polworth | Richard Taylor | ||
Liam Donnelly | James Bolton | ||
David Watson | Peter Urminsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại