Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Valerenga.
![]() Vinicius Nogueira 6 | |
![]() Carl Lange 10 | |
![]() Fidel Brice Ambina 30 | |
![]() Mustapha Isah 33 | |
![]() Mees Rijks (Thay: Muamer Brajanac) 63 | |
![]() Elias Hagen (Thay: Carl Lange) 63 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Mustapha Isah) 65 | |
![]() Niklas Oedegaard (Thay: Rezan Corlu) 69 | |
![]() Vinicius Nogueira (Kiến tạo: Henrik Roervik Bjoerdal) 72 | |
![]() Elias Soerensen (Thay: Petter Strand) 82 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Sander Hestetun Kilen) 85 | |
![]() Axel Guessand (Thay: Wilfred George Igor) 85 | |
![]() Aaron Kiil Olsen (Thay: Haakon Sjaatil) 90 | |
![]() Elias Soerensen (Kiến tạo: Fidel Brice Ambina) 90+4' |
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Vaalerenga
Kristiansund BK (4-1-4-1): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Frederik Flex (3), Wilfred George Igor (20), David Tufekcic (16), Rezan Corlu (10), Ruben Kristensen Alte (8), Sander Hestetun Kilen (9), Mustapha Isah (7)
Vaalerenga (4-1-4-1): Magnus Sjøeng (21), Haakon Sjaatil (3), Sebastian Jarl (55), Kevin Tshiembe (5), Vinicius Nogueira (27), Fidele Brice Ambina (29), Magnus Riisnæs (7), Henrik Bjørdal (8), Carl Lange (10), Petter Strand (24), Muamer Brajanac (80)


Thay người | |||
65’ | Mustapha Isah Badou | 63’ | Carl Lange Elias Kristoffersen Hagen |
69’ | Rezan Corlu Niklas Ødegård | 63’ | Muamer Brajanac Mees Rijks |
85’ | Wilfred George Igor Axel Guessand | 82’ | Petter Strand Elias Sørensen |
85’ | Sander Hestetun Kilen Leander Alvheim | 90’ | Haakon Sjaatil Aaron Kiil Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Roed | Jacob Storevik | ||
Axel Guessand | Noah Pallas | ||
Franklin Nyenetue | Aaron Kiil Olsen | ||
Niklas Ødegård | Stian Sjovold Thorstensen | ||
Leander Alvheim | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Igor Jelicic | Christian Borchgrevink | ||
Herman Sjavik Opsahl | Mees Rijks | ||
Haakon Haugen | Vegar Hedenstad | ||
Badou | Elias Sørensen |
Diễn biến Kristiansund BK vs Vaalerenga
Ném biên cao trên sân cho Kristiansund ở Kristiansund.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Fidele Brice Ambina.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Elias Sorensen để đưa Valerenga dẫn trước 0-2.
Đá phạt cho Valerenga ở phần sân của họ.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Geir Bakke (Valerenga) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Aaron Kiil Olsen thay thế Hakon Sjatil có thể bị chấn thương.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc Hakon Sjatil của Valerenga, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Valerenga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Kristiansund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Kristoffer Hagenes trao cho Valerenga một quả phát bóng lên.
Kristoffer Hagenes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kristiansund thực hiện sự thay đổi thứ tư với Axel Guessand thay thế Wilfred George Igor.
Đội chủ nhà thay Sander Hestetun Kilen bằng Leander Alvheim.
Kristiansund được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kristoffer Hagenes trao cho Valerenga một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Kristiansund ở phần sân của họ.
Elias Sorensen vào sân thay cho Petter Strand của Valerenga.
Sander Hestetun Kilen của Kristiansund đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Vaalerenga
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại