Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rasmus Carstensen (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)
21 - Daniel Haakans (Kiến tạo: Mikael Ishak)
22 - Patrik Waalemark (Thay: Daniel Haakans)
46 - Patrik Waalemark
54 - Afonso Sousa
58 - Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh)
65 - Rasmus Carstensen
68 - Filip Jagiello (Thay: Radoslaw Murawski)
73 - Joel Pereira (Thay: Antonio Milic)
73 - Kornel Lisman (Thay: Afonso Sousa)
86
- Robert Dadok (Kiến tạo: Krystian Getinger)
41 - Marvin Senger
50 - Jean-David Beauguel (Thay: Serhij Krykun)
73 - Pyry Hannola (Thay: Maciej Domanski)
82 - Fryderyk Gerbowski (Thay: Robert Dadok)
82 - Dawid Tkacz (Thay: Matthew Guillaumier)
82 - Lukasz Wolsztynski (Thay: Marvin Senger)
86 - Alvis Jaunzems
90+2'
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Stal Mielec
Diễn biến Lech Poznan vs Stal Mielec
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.
Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.
Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Pyry Hannola.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.
Antonio Milic rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.
Radoslaw Murawski rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Thẻ vàng cho Rasmus Carstensen.
Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Patrik Waalemark.
Thẻ vàng cho Marvin Senger.
Daniel Haakans rời sân và được thay thế bởi Patrik Waalemark.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Krystian Getinger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robert Dadok đã ghi bàn!
Mikael Ishak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Haakans đã ghi bàn!
Ali Gholizadeh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rasmus Carstensen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Stal Mielec
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Ali Gholizadeh (8), Afonso Sousa (7), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Marvin Senger (15), Bert Esselink (3), Piotr Wlazlo (18), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Damian Kadzior (92), Robert Dadok (96), Sergiy Krykun (44)
Thay người | |||
46’ | Daniel Haakans Patrik Walemark | 73’ | Serhij Krykun Jean-David Beauguel |
65’ | Ali Gholizadeh Bryan Fiabema | 82’ | Matthew Guillaumier Dawid Tkacz |
73’ | Antonio Milic Joel Vieira Pereira | 82’ | Maciej Domanski Pyry Petteri Hannola |
73’ | Radoslaw Murawski Filip Jagiello | 82’ | Robert Dadok Fryderyk Gerbowski |
86’ | Afonso Sousa Kornel Lisman | 86’ | Marvin Senger Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Konrad Jalocha | ||
Joel Vieira Pereira | Jean-David Beauguel | ||
Patrik Walemark | Ravve Assayag | ||
Michal Gurgul | Krzysztof Wolkowicz | ||
Bryan Fiabema | Dawid Tkacz | ||
Dino Hotic | Mateusz Matras | ||
Filip Jagiello | Lukasz Wolsztynski | ||
Maksymilian Pingot | Pyry Petteri Hannola | ||
Kornel Lisman | Fryderyk Gerbowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T | |
2 | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T | |
3 | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T | |
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H | |
5 | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T | |
6 | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B | |
7 | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T | |
8 | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T | |
9 | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T | |
10 | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B | |
11 | | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B | |
15 | | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B | |
17 | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B | |
18 | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại