- Scott Pittman
12 - Tete Yengi
41 - Reece McAlear (Thay: Stephen Kelly)
71 - Jamie Brandon
74 - Andy Winter (Thay: Lewis Smith)
77 - Jerome Prior
86 - Andrew Shinnie (Thay: Stevie May)
89 - Andrew Shinnie
90+4' - Tete Yengi
90+5'
- Dylan Tait
45+1' - Brad Spencer
58 - Finn Yeats (Thay: Dylan Tait)
69 - Michael McKenna (Thay: Aidan Nesbitt)
69 - Callum Morrison (Thay: Ethan Ross)
70 - Gary Oliver (Thay: Ross MacIver)
84 - Alfie Agyeman (Thay: Calvin Miller)
84
Thống kê trận đấu Livingston vs Falkirk
Đội hình xuất phát Livingston vs Falkirk
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Tete Yengi (9), Stevie May (17), Lewis Smith (15)
Falkirk (4-2-3-1): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Leon Mccann (3), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Calvin Miller (29), Aidan Nesbitt (10), Ethan Ross (23), Ross MacIver (9)
Thay người | |||
71’ | Stephen Kelly Reece McAlear | 69’ | Dylan Tait Finn Yeats |
77’ | Lewis Smith Andy Winter | 69’ | Aidan Nesbitt Michael McKenna |
89’ | Stevie May Andrew Shinnie | 70’ | Ethan Ross Callum Morrison |
84’ | Calvin Miller Alfie Agyeman | ||
84’ | Ross MacIver Gary Oliver |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Pitaluga | Owen Hayward | ||
Reece McAlear | Finn Yeats | ||
Liam Sole | Callum Morrison | ||
Andy Winter | Alfie Agyeman | ||
Oliver Green | Michael McKenna | ||
Andrew Shinnie | Gary Oliver | ||
Robbie Muirhead | Sean Mackie | ||
Danny Wilson | Flynn McCafferty | ||
David Carson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livingston
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại