- Adrian Grbic (Kiến tạo: Thibault Klidje)
41 - Bung Hua Freimann
45+1' - Jesper Loefgren (Thay: Stefan Knezevic)
46 - Donat Rrudhani
78 - Sofyan Chader (Thay: Thibault Klidje)
79 - Tyron Owusu (Kiến tạo: Pius Dorn)
85 - Pius Dorn
90+4'
- Bastien Toma
29 - Jozo Stanic
44 - Felix Mambimbi (Thay: Kevin Csoboth)
57 - Betim Fazliji (Thay: Lukas Goertler)
68 - Moustapha Cisse (Thay: Willem Geubbels)
68 - Konrad Faber (Thay: Christian Witzig)
81
Thống kê trận đấu Luzern vs St. Gallen
Đội hình xuất phát Luzern vs St. Gallen
Luzern (4-3-3): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Bung Hua Freimann (46), Andrejs Ciganiks (14), Tyron Owusu (24), Aleksandar Stankovic (8), levin Winkler (29), Thibault Klidje (17), Donat Rrudhani (11), Adrian Grbic (9)
St. Gallen (4-4-1-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Bastien Toma (24), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Kevin Csoboth (77), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9)
Thay người | |||
46’ | Stefan Knezevic Jesper Löfgren | 57’ | Kevin Csoboth Felix Mambimbi |
79’ | Thibault Klidje Sofyan Chader | 68’ | Willem Geubbels Moustapha Cisse |
68’ | Lukas Goertler Betim Fazliji | ||
81’ | Christian Witzig Konrad Faber |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Lukas Watkowiak | ||
Severin Ottiger | Jordi Quintillà | ||
Jesper Löfgren | Moustapha Cisse | ||
Ronaldo Dantas Fernandes | Yannick Noah | ||
Jakub Kadak | Felix Mambimbi | ||
Mattia Walker | Albert Vallci | ||
Lars Villiger | Konrad Faber | ||
Sofyan Chader | Betim Fazliji | ||
Sinan Karweina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luzern
Thành tích gần đây St. Gallen
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T | |
2 | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H | |
3 | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B | |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T | |
6 | | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B | |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B | |
9 | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T | |
10 | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T | |
11 | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B | |
12 | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại