Số lượng khán giả hôm nay là 5243.
![]() Jesper Cornelius 19 | |
![]() Jeppe Andersen (Thay: Pelle Mattsson) 57 | |
![]() Tonni Adamsen (Thay: Jens Martin Gammelby) 58 | |
![]() Julius Nielsen (Thay: Mads Larsen) 58 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Younes Bakiz) 64 | |
![]() Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Lauge Sandgrav) 67 | |
![]() Frederik Gytkjaer (Thay: Oskar Buur) 71 | |
![]() Mathias Hebo (Thay: Saevar Atli Magnusson) 71 | |
![]() Adam Andersson (Thay: Jesper Cornelius) 71 | |
![]() Mads Freundlich (Thay: Alexander Illum Simmelhack) 72 | |
![]() Lucas Lissens 79 | |
![]() Jannich Storch (Thay: Jonathan Aegidius) 86 | |
![]() Gustav Fraulo (Thay: Lauge Sandgrav) 90 |
Đội hình xuất phát Lyngby vs Silkeborg
Lyngby (3-4-2-1): Jonathan Aegidius (40), Magnus Jensen (12), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Oskar Buur (2), Casper Winther (13), Peter Langhoff (22), Leon Klassen (20), Saevar Atli Magnusson (21), Lauge Sandgrav (14), Jesper Cornelius (18)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Jens Martin Gammelby (19), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Alexander Simmelhack (9)


Thay người | |||
71’ | Saevar Atli Magnusson Mathias Hebo Rasmussen | 57’ | Pelle Mattsson Jeppe Andersen |
71’ | Jesper Cornelius Adam Andersson | 58’ | Mads Larsen Julius Nielsen |
71’ | Oskar Buur Frederik Gytkjaer | 58’ | Jens Martin Gammelby Tonni Adamsen |
86’ | Jonathan Aegidius Jannich Storch | 64’ | Younes Bakiz Oskar Boesen |
90’ | Lauge Sandgrav Gustav Fraulo | 72’ | Alexander Illum Simmelhack Mads Freundlich |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Hebo Rasmussen | Aske Andresen | ||
Adam Andersson | Ramazan Orazov | ||
Jannich Storch | Jeppe Andersen | ||
Baptiste Rolland | Sebastian Laustsen | ||
Michael Opoku | Sebastian Biller | ||
Jonathan Amon | Julius Nielsen | ||
Gustav Fraulo | Mads Freundlich | ||
Frederik Gytkjaer | Oskar Boesen | ||
Nikolai Frederiksen | Tonni Adamsen |
Diễn biến Lyngby vs Silkeborg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 33%, Silkeborg: 67%.
Nỗ lực tốt của Tonni Adamsen khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Cú sút của Oskar Boesen bị chặn lại.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mads Freundlich của Silkeborg phạm lỗi với Frederik Gytkjaer.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Lauge Sandgrav rời sân để được thay thế bởi Gustav Fraulo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 31%, Silkeborg: 69%.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Lyngby.
Magnus Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jannich Storch của Lyngby chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Callum McCowatt thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Jonathan Aegidius bị chấn thương và được thay thế bởi Jannich Storch.
Jonathan Aegidius bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyngby
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 16 | 42 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 5 | 39 | T T T H H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 27 | 3 | 11 | 13 | -15 | 20 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -30 | 18 | T H B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại