- Matthew Jurman
14 - Ulises Davila
48 - Jake Hollman (Thay: Jed Drew)
65 - Jerry Skotadis (Thay: Kearyn Baccus)
78 - Lachlan Rose (Thay: Raphael Borges Rodrigues)
78 - Tomislav Uskok
90+1' - Valere Germain
90+3' - (Pen) Valere Germain
90+9'
- Clayton Taylor (Kiến tạo: Thomas Aquilina)
9 - Archie Goodwin (Thay: Callum Timmins)
60 - Daniel Wilmering (Thay: Lucas Mauragis)
79 - Justin Vidic (Thay: Trent Buhagiar)
79 - Kostandinos Grozos
89 - Jason Hoffman (Thay: Thomas Aquilina)
90 - Carl Jenkinson (Thay: Clayton Taylor)
90 - Phillip Cancar
90+8'
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Newcastle Jets
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Newcastle Jets
Macarthur FC (4-4-2): Filip Kurto (12), Yianni Nicolaou (22), Tomislav Uskok (6), Matthew Jurman (4), Ivan Vujica (13), Raphael Borges Rodrigues (17), Kearyn Baccus (15), Clayton Lewis (23), Jed Drew (37), Ulises Davila (10), Valere Germain (98)
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Thomas Aquilina (39), Brandon O'Neill (6), Kosta Grozos (17), Clayton Taylor (13), Callum Timmins (19), Trent Buhagiar (7)
Thay người | |||
65’ | Jed Drew Jake Hollman | 60’ | Callum Timmins Archie Goodwin |
78’ | Raphael Borges Rodrigues Lachlan Rose | 79’ | Trent Buhagiar Justin Vidic |
78’ | Kearyn Baccus Jerry Skotadis | 79’ | Lucas Mauragis Daniel Wilmering |
90’ | Thomas Aquilina Jason Hoffman | ||
90’ | Clayton Taylor Carl Jenkinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Auglah | Justin Vidic | ||
Lachlan Rose | Noah James | ||
Jerry Skotadis | Jason Hoffman | ||
Oliver Jones | Daniel Stynes | ||
Kristian Popovic | Daniel Wilmering | ||
Jake Hollman | Carl Jenkinson | ||
Danijel Nizic | Archie Goodwin |
Nhận định Macarthur FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Macarthur FC
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại