- Daniel De Silva (Thay: Liam Rose)
10 - Jake Hollman (Kiến tạo: Jed Drew)
16 - Marin Jakolis (Thay: Bernardo)
46 - Christopher Ikonomidis (Thay: Jed Drew)
57 - Walter Scott (Thay: Kealey Adamson)
72 - Christopher Ikonomidis (Thay: Jed Drew)
84
- Fin Conchie (Thay: Luke Supyk)
46 - Kazuki Nagasawa (Kiến tạo: Hideki Ishige)
65 - (Pen) Kosta Barbarouses
71 - Sam Sutton
74 - Nathan Walker (Thay: Paulo Retre)
76 - Alby Kelly-Heald
87
Thống kê trận đấu Macarthur FC vs Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát Macarthur FC vs Wellington Phoenix
Macarthur FC (4-3-3): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Matthew Jurman (5), Oliver Jones (16), Ivan Vujica (13), Liam Rose (22), Jake Hollman (8), Luke Brattan (26), Jed Drew (11), Valere Germain (98), Bernardo (21)
Wellington Phoenix (4-4-2): Alby Kelly-Heald (30), Corban Piper (3), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (15), Lukas Kelly-Heald (18), Hideki Ishige (9), Paulo Retre (8), Kazuki Nagasawa (25), Sam Sutton (19), Kosta Barbarouses (7), Luke Supyk (23)
Thay người | |||
10’ | Liam Rose Daniel De Silva | 46’ | Luke Supyk Fin Conchie |
46’ | Bernardo Marin Jakolis | 76’ | Paulo Retre Nathan Walker |
72’ | Kealey Adamson Walter Scott | ||
84’ | Jed Drew Christopher Ikonomidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Robinson | Joshua Oluwayemi | ||
Walter Scott | Tze-xuan Loke | ||
Daniel De Silva | Nathan Walker | ||
Marin Jakolis | Jayden Smith | ||
Frans Deli | Luke Brooke-Smith | ||
Tomislav Uskok | Fin Conchie | ||
Christopher Ikonomidis | Lachlan Candy |
Nhận định Macarthur FC vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Macarthur FC
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại