Kodai Mori rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
![]() Hokuto Shimoda 16 | |
![]() Takuma Nishimura (Kiến tạo: Yuki Soma) 25 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Kodai Mori) 46 |

Diễn biến Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuki Soma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Takuma Nishimura đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hokuto Shimoda.
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata


Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Albirex Niigata (3-4-2-1): Kazuki Fujita (1), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kodai Mori (38), Soya Fujiwara (25), Taiki Arai (22), Hiroki Akiyama (6), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Tatsuya Morita | Daisuke Yoshimitsu | ||
Ryuho Kikuchi | Kazuhiko Chiba | ||
Henry Heroki Mochizuki | Kento Hashimoto | ||
Ryohei Shirasaki | Eiji Miyamoto | ||
Keiya Sento | Jin Okumura | ||
Na Sang-ho | Yoshiaki Takagi | ||
Shota Fujio | Ken Yamura | ||
Kanji Kuwayama | Yota Komi | ||
Mitchell Duke | Yamato Wakatsuki |
Nhận định Machida Zelvia vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T B T B H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B B T T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T H B B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B B T B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại