Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcus Mathisen
36 - Tobias Muller (Thay: Daniel Heber)
46 - Tobias Mueller (Thay: Daniel Heber)
46 - Xavier Amaechi (Kiến tạo: Livan Burcu)
56 - Samuel Loric (Thay: Lubambo Musonda)
60 - Connor Krempicki (Thay: Xavier Amaechi)
60 - Alexander Nollenberger
73 - Livan Burcu (Kiến tạo: Alexander Nollenberger)
73 - Abu-Bekir El-Zein (Thay: Livan Burcu)
74 - Abu-Bekir El-Zein (Kiến tạo: Connor Krempicki)
78 - Martijn Kaars
81 - Patric Pfeiffer (Thay: Mohamed El Hankouri)
86
- Jean-Paul Boetius
23 - Matej Maglica
28 - Fraser Hornby
29 - Isac Lidberg
45+3' - Tobias Kempe (Thay: Jean-Paul Boetius)
60 - Tobias Kempe
76 - Meldin Dreskovic (Thay: Matej Maglica)
76 - Fynn Lakenmacher (Thay: Isac Lidberg)
84 - Luca Marseiler (Thay: Killian Corredor)
84 - Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez)
85
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Darmstadt
Diễn biến Magdeburg vs Darmstadt
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mohamed El Hankouri rời sân và được thay thế bởi Patric Pfeiffer.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
V À A A O O O - Martijn Kaars ghi bàn!
Connor Krempicki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abu-Bekir El-Zein đã ghi bàn!
Matej Maglica rời sân và được thay thế bởi Meldin Dreskovic.
Thẻ vàng cho Tobias Kempe.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.
V À A A O O O - Livan Burcu đã ghi bàn!
Alexander Nollenberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xavier Amaechi rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.
Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Samuel Loric.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Livan Burcu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Xavier Amaechi đã ghi bàn!
Daniel Heber rời sân và được thay thế bởi Tobias Mueller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Isac Lidberg.
Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
V À A A O O O - Fraser Hornby đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matej Maglica.
Thẻ vàng cho Jean-Paul Boetius.
Quả đá phạt cho Magdeburg ở phần sân nhà.
Martijn Kaars của Magdeburg tung ra một cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Ném biên cho Magdeburg ở phần sân nhà.
Darmstadt được trọng tài Patrick Alt trao cho một quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Darmstadt.
Darmstadt được Patrick Alt trao một quả phạt góc.
Patrick Alt trao cho đội nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Magdeburg được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Patrick Alt ra hiệu cho một quả ném biên của Darmstadt ở phần sân của Magdeburg.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Darmstadt
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Silas Gnaka (25), Lubambo Musonda (19), Alexander Nollenberger (17), Mo El Hankouri (11), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Xavier Amaechi (20)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Matej Maglica (5), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Andreas Muller (16), Merveille Papela (21), Jean-Paul Boetius (10), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9), Isac Lidberg (7)
Thay người | |||
46’ | Daniel Heber Tobias Muller | 60’ | Jean-Paul Boetius Tobias Kempe |
60’ | Lubambo Musonda Samuel Loric | 76’ | Matej Maglica Meldin Dreskovic |
60’ | Xavier Amaechi Connor Krempicki | 84’ | Killian Corredor Luca Marseiler |
74’ | Livan Burcu Abu-Bekir Ömer El-Zein | 84’ | Isac Lidberg Fynn Lakenmacher |
86’ | Mohamed El Hankouri Patric Pfeiffer | 85’ | Sergio Lopez Marco Thiede |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Alexander Brunst | ||
Samuel Loric | Marco Thiede | ||
Patric Pfeiffer | Meldin Dreskovic | ||
Tobias Muller | Tim Arnold | ||
Pierre Nadjombe | Tobias Kempe | ||
Connor Krempicki | Luca Marseiler | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Fynn Lakenmacher | ||
Falko Michel | |||
Bryan Teixeira |
Nhận định Magdeburg vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại