- Aleksa Vukanovic (Kiến tạo: Nebojsa Kosovic)
24 - Shuai Li (Thay: Hongbo Yin)
46 - Guokang Chen (Thay: Yilin Yang)
61 - Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
72 - Aleksa Vukanovic
85 - Yihu Yang (Thay: Zhechao Chen)
90 - Haochang Cai (Thay: Liang Shi)
90
- Ruibao Hu
34 - Bin Liu (Thay: Guichao Wu)
46 - Junlin Min (Thay: Chao Gan)
46 - Richard Windbichler (Thay: Ruibao Hu)
74 - Hetao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
76 - Junjie Meng (Thay: Baixu Xiang)
80 - Tao Liu
81 - Hetao Hu
82 - Tim Chow
88
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Wei Wang (21), Rade Dugalic (20), Junjian Liao (6), Zhechao Chen (15), Nebojsa Kosovic (27), Liang Shi (13), Hongbo Yin (10), Rodrigo Henrique (25), Yilin Yang (19), Aleksa Vukanovic (9)
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Junchen Gou (36), Ruibao Hu (5), Abduhamit Abdugheni (20), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Guichao Wu (15), Baixu Xiang (19), Mutellip Iminqari (29)
Thay người | |||
46’ | Hongbo Yin Shuai Li | 46’ | Chao Gan Junlin Min |
61’ | Yilin Yang Guokang Chen | 46’ | Guichao Wu Bin Liu |
72’ | Rodrigo Henrique Congyao Yin | 74’ | Ruibao Hu Richard Windbichler |
90’ | Zhechao Chen Yihu Yang | 76’ | Mutellip Iminqari Hetao Hu |
90’ | Liang Shi Haochang Cai | 80’ | Baixu Xiang Junjie Meng |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaoling Mai | Yu Xing | ||
Junjie Wen | Hetao Hu | ||
Junfeng Li | Xin Tang | ||
Xueming Liang | Jing Hu | ||
Congyao Yin | Guanghui Han | ||
Chaosheng Yang | Mingtian Hu | ||
Yihu Yang | Rui Gan | ||
Wei Cui | Junlin Min | ||
Haochang Cai | Junjie Meng | ||
Shuai Li | Bin Liu | ||
Sheng Liu | Yang Ting | ||
Guokang Chen | Richard Windbichler |
Nhận định Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại