- Weihui Rao
6 - Ning Li (Thay: Weihui Rao)
31 - Jie Chen (Thay: Liang Shi)
46 - Rooney Eva Wankewai (Thay: Zhechao Chen)
54 - Tze-Nam Yue
57 - Chugui Ye (Kiến tạo: Tyrone Conraad)
76 - Hongbo Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
76 - Congyao Yin (Thay: Nebojsa Kosovic)
76 - (Pen) Chugui Ye
90+9'
- Fan Yang
3 - Shihao Wei (Kiến tạo: Elkeson)
19 - Yiming Yang (Thay: Dinghao Yan)
46 - Felipe (Thay: Elkeson)
46 - Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe)
48 - Romulo (Thay: Shihao Wei)
64 - Yahav Gurfinkel
69 - Chao Gan
71 - Murahmetjan Muzepper (Thay: Tim Chow)
77 - Felipe (Kiến tạo: Romulo)
86 - Ruibao Hu (Thay: Shuai Yang)
86 - Shuai Yang
90 - Miao Tang
90+6'
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka (3-4-2-1): Cheng Yuelei (18), Darrick Morris (11), Liao Junjian (6), Weihui Rao (31), Yue Tze Nam (29), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Wei (27), Timo Letschert (4), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Wei Shihao (7), Yan Dinghao (15), Elkeson (9)
Thay người | |||
31’ | Weihui Rao Ning Li | 46’ | Elkeson Felipe Silva |
46’ | Liang Shi Chen Jie | 46’ | Dinghao Yan Yang Yiming |
54’ | Zhechao Chen Rooney Eva | 64’ | Shihao Wei Romulo |
76’ | Nebojsa Kosovic Yin Congyao | 77’ | Tim Chow Muzepper Mirahmetjan |
76’ | Rodrigo Henrique Yin Hongbo | 86’ | Shuai Yang Hu Ruibao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ziyi Tian | Dong Yanfeng | ||
Rooney Eva | Hu Hetao | ||
Yin Congyao | Tang Chuang | ||
Chen Jie | Muzepper Mirahmetjan | ||
Li Yongjia | Hu Ruibao | ||
Wang Jianan | Felipe Silva | ||
Yin Hongbo | Romulo | ||
Ning Li | Yang Yiming | ||
Zhiwei Wei | Feng Zhuoyi | ||
Yihu Yang | Mutellip Iminqari | ||
Gaoling Mai | Wu Lei | ||
Guo Quanbo | Geng Xiaofeng |
Nhận định Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại